Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,167,889 Kim Cương IV
2. 7,106,203 Kim Cương III
3. 6,436,853 Bạc III
4. 6,154,627 Kim Cương I
5. 5,499,273 Bạch Kim III
6. 5,490,878 Bạch Kim IV
7. 5,361,117 ngọc lục bảo II
8. 5,208,913 Bạc IV
9. 5,123,704 Vàng IV
10. 5,039,129 ngọc lục bảo I
11. 4,962,228 ngọc lục bảo I
12. 4,892,810 ngọc lục bảo I
13. 4,844,980 -
14. 4,745,961 Kim Cương II
15. 4,740,111 Bạch Kim I
16. 4,687,533 ngọc lục bảo II
17. 4,600,653 Sắt I
18. 4,584,718 Vàng IV
19. 4,531,043 Bạch Kim II
20. 4,436,847 -
21. 4,422,423 Kim Cương IV
22. 4,299,161 -
23. 4,225,361 Cao Thủ
24. 4,140,404 ngọc lục bảo II
25. 4,126,475 Đồng I
26. 4,095,627 -
27. 4,028,595 Vàng II
28. 4,019,687 Bạc IV
29. 3,974,185 Sắt I
30. 3,867,609 Vàng II
31. 3,848,305 Đồng IV
32. 3,813,852 ngọc lục bảo I
33. 3,771,303 Đồng II
34. 3,704,763 Bạc IV
35. 3,679,547 ngọc lục bảo IV
36. 3,663,070 -
37. 3,574,023 Bạch Kim III
38. 3,569,400 -
39. 3,543,528 Cao Thủ
40. 3,524,254 Bạch Kim II
41. 3,503,861 Bạc IV
42. 3,500,679 Kim Cương IV
43. 3,445,462 Bạc III
44. 3,428,488 ngọc lục bảo IV
45. 3,410,345 Kim Cương II
46. 3,393,231 ngọc lục bảo I
47. 3,363,276 ngọc lục bảo I
48. 3,358,254 Cao Thủ
49. 3,339,516 -
50. 3,323,777 ngọc lục bảo I
51. 3,314,140 -
52. 3,307,978 Đồng I
53. 3,290,182 Bạc I
54. 3,274,601 -
55. 3,269,149 ngọc lục bảo IV
56. 3,267,637 Cao Thủ
57. 3,231,757 ngọc lục bảo IV
58. 3,218,489 Cao Thủ
59. 3,203,132 ngọc lục bảo III
60. 3,189,126 ngọc lục bảo III
61. 3,188,767 Kim Cương II
62. 3,168,805 -
63. 3,167,869 -
64. 3,123,577 -
65. 3,120,507 ngọc lục bảo I
66. 3,109,120 Cao Thủ
67. 3,108,009 -
68. 3,107,746 Vàng IV
69. 3,105,280 -
70. 3,099,164 ngọc lục bảo IV
71. 3,084,920 -
72. 3,064,138 Kim Cương I
73. 3,061,792 -
74. 3,044,425 Đồng I
75. 3,039,816 Cao Thủ
76. 3,026,661 Đồng IV
77. 3,020,271 -
78. 3,000,493 ngọc lục bảo III
79. 2,998,768 Cao Thủ
80. 2,993,901 -
81. 2,993,414 Cao Thủ
82. 2,983,855 Sắt II
83. 2,967,843 ngọc lục bảo I
84. 2,967,214 -
85. 2,955,290 -
86. 2,938,850 ngọc lục bảo III
87. 2,938,404 Bạch Kim I
88. 2,933,882 ngọc lục bảo III
89. 2,924,214 ngọc lục bảo IV
90. 2,909,482 Cao Thủ
91. 2,895,064 -
92. 2,886,090 ngọc lục bảo IV
93. 2,876,506 Kim Cương IV
94. 2,845,581 Kim Cương IV
95. 2,838,068 Vàng I
96. 2,834,251 -
97. 2,823,929 Bạch Kim I
98. 2,819,463 Cao Thủ
99. 2,809,795 Cao Thủ
100. 2,805,910 Bạch Kim III