Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,210,928 Kim Cương IV
2. 6,154,627 Kim Cương I
3. 3,706,729 Bạc III
4. 2,785,753 Kim Cương II
5. 2,697,725 Cao Thủ
6. 2,689,473 -
7. 2,684,038 Bạch Kim II
8. 2,661,470 Kim Cương III
9. 2,660,546 ngọc lục bảo III
10. 2,638,760 Kim Cương III
11. 2,592,682 Cao Thủ
12. 2,567,820 ngọc lục bảo II
13. 2,556,970 Kim Cương IV
14. 2,512,087 Kim Cương IV
15. 2,444,339 Kim Cương IV
16. 2,408,893 ngọc lục bảo I
17. 2,167,189 Bạch Kim I
18. 2,152,181 -
19. 2,029,085 ngọc lục bảo IV
20. 1,991,182 ngọc lục bảo IV
21. 1,828,931 -
22. 1,818,754 Cao Thủ
23. 1,810,565 Bạc I
24. 1,782,360 Bạch Kim IV
25. 1,778,411 -
26. 1,770,699 Kim Cương III
27. 1,756,463 -
28. 1,750,122 Kim Cương IV
29. 1,716,980 Đồng I
30. 1,709,211 -
31. 1,654,427 -
32. 1,652,530 -
33. 1,607,035 -
34. 1,583,678 -
35. 1,582,531 -
36. 1,574,026 Kim Cương III
37. 1,538,868 ngọc lục bảo III
38. 1,525,831 -
39. 1,522,350 Bạch Kim II
40. 1,509,210 ngọc lục bảo II
41. 1,495,057 ngọc lục bảo II
42. 1,483,321 Kim Cương I
43. 1,471,002 -
44. 1,457,779 ngọc lục bảo IV
45. 1,440,136 ngọc lục bảo IV
46. 1,429,948 -
47. 1,428,043 Bạc II
48. 1,426,365 ngọc lục bảo III
49. 1,424,723 Vàng II
50. 1,423,295 Vàng I
51. 1,423,295 ngọc lục bảo IV
52. 1,423,213 ngọc lục bảo III
53. 1,421,463 Đồng III
54. 1,420,404 ngọc lục bảo III
55. 1,413,887 Kim Cương IV
56. 1,365,753 Vàng III
57. 1,356,419 -
58. 1,353,101 -
59. 1,349,814 ngọc lục bảo III
60. 1,344,478 -
61. 1,333,362 -
62. 1,314,755 ngọc lục bảo II
63. 1,304,602 Đồng IV
64. 1,295,983 -
65. 1,276,251 -
66. 1,267,872 Bạch Kim II
67. 1,265,645 -
68. 1,259,431 ngọc lục bảo III
69. 1,250,862 ngọc lục bảo I
70. 1,227,878 -
71. 1,223,712 Bạch Kim II
72. 1,219,363 Bạc I
73. 1,195,948 Bạch Kim I
74. 1,191,532 Vàng III
75. 1,187,977 ngọc lục bảo IV
76. 1,172,957 Kim Cương IV
77. 1,167,887 Bạc IV
78. 1,166,377 -
79. 1,165,378 Vàng I
80. 1,161,856 Vàng II
81. 1,161,052 Kim Cương IV
82. 1,160,866 -
83. 1,157,415 Bạch Kim IV
84. 1,156,739 Bạc IV
85. 1,153,816 -
86. 1,140,726 Bạc IV
87. 1,137,910 ngọc lục bảo II
88. 1,131,926 -
89. 1,113,345 Kim Cương I
90. 1,110,874 -
91. 1,108,161 Kim Cương IV
92. 1,107,510 -
93. 1,102,862 ngọc lục bảo I
94. 1,101,245 Vàng II
95. 1,096,151 Vàng IV
96. 1,092,259 Đồng II
97. 1,091,236 ngọc lục bảo III
98. 1,088,434 Kim Cương III
99. 1,082,984 Vàng I
100. 1,074,858 Bạch Kim IV