Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,202,238 -
2. 6,330,738 Đồng IV
3. 5,500,988 Đồng I
4. 5,215,534 Đồng II
5. 5,210,985 Vàng III
6. 5,112,701 Sắt III
7. 4,286,008 Sắt II
8. 4,084,125 -
9. 4,070,750 Bạch Kim III
10. 3,750,916 Bạc II
11. 3,670,834 ngọc lục bảo IV
12. 3,663,886 Bạch Kim IV
13. 3,577,912 Kim Cương III
14. 3,554,692 Kim Cương IV
15. 3,451,226 -
16. 3,381,071 Đồng II
17. 3,330,595 Đồng II
18. 3,321,934 -
19. 3,296,567 Sắt III
20. 3,254,878 Bạc IV
21. 3,139,266 Sắt II
22. 3,056,819 -
23. 3,013,067 Đồng IV
24. 2,996,849 Bạch Kim II
25. 2,986,964 Sắt III
26. 2,941,704 Vàng III
27. 2,919,639 -
28. 2,901,445 Vàng II
29. 2,870,188 -
30. 2,869,240 -
31. 2,850,949 -
32. 2,843,835 -
33. 2,796,494 -
34. 2,794,032 Đồng IV
35. 2,786,409 Kim Cương III
36. 2,745,018 Bạc IV
37. 2,700,885 Bạc IV
38. 2,663,182 Bạc IV
39. 2,661,798 Vàng II
40. 2,654,045 Bạch Kim IV
41. 2,653,039 -
42. 2,649,510 Bạc I
43. 2,643,058 Sắt IV
44. 2,609,959 ngọc lục bảo IV
45. 2,605,800 Sắt II
46. 2,587,270 Bạc IV
47. 2,581,200 Bạch Kim II
48. 2,542,428 ngọc lục bảo IV
49. 2,530,165 Vàng IV
50. 2,530,062 -
51. 2,524,046 -
52. 2,520,677 Bạch Kim IV
53. 2,510,136 -
54. 2,498,828 Vàng III
55. 2,494,900 -
56. 2,470,736 Vàng II
57. 2,466,611 Bạc II
58. 2,454,578 ngọc lục bảo IV
59. 2,453,415 Đồng IV
60. 2,451,213 ngọc lục bảo III
61. 2,438,760 -
62. 2,433,718 -
63. 2,431,272 Đồng III
64. 2,430,320 Vàng III
65. 2,403,239 Bạch Kim IV
66. 2,396,160 Đồng II
67. 2,391,725 Bạc II
68. 2,377,652 Bạch Kim II
69. 2,371,592 ngọc lục bảo IV
70. 2,369,452 Đồng IV
71. 2,366,607 -
72. 2,363,854 -
73. 2,348,253 Đồng III
74. 2,317,282 Bạc III
75. 2,304,164 Vàng I
76. 2,302,284 Vàng III
77. 2,295,310 Vàng III
78. 2,295,307 Bạch Kim I
79. 2,294,915 Bạc IV
80. 2,290,333 Bạch Kim IV
81. 2,277,206 Sắt IV
82. 2,274,910 Kim Cương IV
83. 2,262,630 Bạch Kim IV
84. 2,261,323 -
85. 2,255,340 -
86. 2,246,216 Kim Cương I
87. 2,230,911 Sắt IV
88. 2,225,805 Sắt I
89. 2,212,398 Sắt IV
90. 2,209,037 -
91. 2,204,842 ngọc lục bảo I
92. 2,204,159 ngọc lục bảo III
93. 2,199,170 Vàng III
94. 2,181,413 Bạch Kim IV
95. 2,177,417 Bạch Kim I
96. 2,176,515 Bạc II
97. 2,163,559 -
98. 2,151,569 Bạch Kim IV
99. 2,138,027 Sắt I
100. 2,132,423 Bạc IV