Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,929,225 Bạch Kim III
2. 6,648,035 Sắt IV
3. 6,571,468 -
4. 6,273,254 -
5. 5,907,630 -
6. 5,667,967 -
7. 5,531,710 Sắt IV
8. 5,441,502 Đồng II
9. 5,190,936 Vàng III
10. 4,874,752 Sắt I
11. 4,737,591 Đồng I
12. 4,687,393 -
13. 4,570,908 Bạch Kim I
14. 4,470,382 Bạch Kim II
15. 4,353,237 Bạch Kim I
16. 4,230,477 ngọc lục bảo I
17. 4,046,689 Vàng III
18. 3,890,853 -
19. 3,863,029 Đồng IV
20. 3,860,393 Bạch Kim IV
21. 3,837,348 Sắt IV
22. 3,703,593 -
23. 3,541,918 -
24. 3,538,298 Sắt I
25. 3,455,362 -
26. 3,386,247 ngọc lục bảo II
27. 3,350,640 -
28. 3,339,252 Sắt I
29. 3,335,254 Bạch Kim IV
30. 3,333,993 -
31. 3,301,356 Sắt II
32. 3,187,278 -
33. 3,086,609 -
34. 3,077,042 Sắt IV
35. 3,065,205 ngọc lục bảo III
36. 3,016,751 Bạch Kim IV
37. 2,984,955 -
38. 2,979,878 Cao Thủ
39. 2,955,360 -
40. 2,923,576 Sắt II
41. 2,923,195 -
42. 2,885,503 Đồng IV
43. 2,875,397 Kim Cương II
44. 2,866,140 Sắt I
45. 2,852,714 -
46. 2,848,110 -
47. 2,842,818 Đồng II
48. 2,831,668 -
49. 2,799,533 Đồng IV
50. 2,788,722 -
51. 2,785,817 Bạch Kim IV
52. 2,775,571 ngọc lục bảo I
53. 2,749,060 -
54. 2,741,005 Bạc III
55. 2,729,308 ngọc lục bảo IV
56. 2,677,092 -
57. 2,642,788 Bạc IV
58. 2,623,302 Bạc IV
59. 2,615,078 ngọc lục bảo I
60. 2,611,029 -
61. 2,591,779 Kim Cương IV
62. 2,582,399 Vàng IV
63. 2,580,117 Đồng IV
64. 2,557,672 ngọc lục bảo IV
65. 2,543,513 -
66. 2,540,759 Đồng IV
67. 2,504,231 -
68. 2,496,000 Sắt III
69. 2,491,109 Bạc II
70. 2,459,409 -
71. 2,422,285 Sắt III
72. 2,421,658 Vàng III
73. 2,413,454 -
74. 2,400,916 -
75. 2,394,591 ngọc lục bảo IV
76. 2,393,207 -
77. 2,379,269 Kim Cương II
78. 2,378,612 Bạc III
79. 2,370,199 -
80. 2,357,697 Vàng III
81. 2,353,853 Vàng I
82. 2,351,997 Vàng II
83. 2,332,213 -
84. 2,331,591 Đồng IV
85. 2,329,741 Vàng III
86. 2,322,346 -
87. 2,320,033 Sắt I
88. 2,309,847 -
89. 2,300,721 -
90. 2,271,644 Bạch Kim IV
91. 2,266,041 Bạc I
92. 2,265,577 -
93. 2,259,018 Sắt IV
94. 2,258,085 Bạch Kim III
95. 2,253,872 Đồng III
96. 2,253,554 Sắt II
97. 2,247,828 Sắt I
98. 2,247,065 -
99. 2,246,451 -
100. 2,237,719 Vàng III