Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,741,700 ngọc lục bảo IV
2. 6,244,329 -
3. 4,844,390 -
4. 4,506,367 -
5. 4,145,743 Kim Cương IV
6. 3,638,060 ngọc lục bảo IV
7. 3,631,476 -
8. 3,613,643 Bạch Kim IV
9. 3,588,001 Đồng II
10. 3,215,002 ngọc lục bảo II
11. 3,133,348 Đồng III
12. 3,122,909 Sắt IV
13. 3,048,982 Sắt I
14. 3,024,535 -
15. 3,005,529 -
16. 2,960,422 Vàng IV
17. 2,946,860 Đồng I
18. 2,927,210 -
19. 2,863,261 -
20. 2,827,805 Đồng III
21. 2,816,894 Bạch Kim IV
22. 2,799,483 Bạc III
23. 2,758,838 Sắt II
24. 2,755,431 Sắt II
25. 2,752,006 -
26. 2,736,907 Sắt IV
27. 2,717,938 ngọc lục bảo I
28. 2,664,658 -
29. 2,633,398 Đồng IV
30. 2,620,768 Bạc I
31. 2,592,788 -
32. 2,570,525 ngọc lục bảo I
33. 2,538,987 -
34. 2,520,604 ngọc lục bảo I
35. 2,507,498 Vàng III
36. 2,505,528 Đồng IV
37. 2,487,031 Vàng I
38. 2,483,808 -
39. 2,435,227 Kim Cương I
40. 2,421,257 -
41. 2,418,359 Bạch Kim III
42. 2,384,928 Đồng I
43. 2,336,315 -
44. 2,332,217 -
45. 2,320,348 -
46. 2,305,653 Bạch Kim I
47. 2,293,422 -
48. 2,285,223 Kim Cương II
49. 2,277,003 Đồng I
50. 2,274,676 Vàng II
51. 2,266,230 Bạch Kim III
52. 2,255,761 Bạc II
53. 2,248,346 Đồng I
54. 2,245,304 Bạch Kim II
55. 2,236,318 ngọc lục bảo II
56. 2,229,107 -
57. 2,226,204 Sắt III
58. 2,213,774 -
59. 2,204,207 ngọc lục bảo III
60. 2,184,985 Đồng I
61. 2,166,810 Bạc I
62. 2,165,641 -
63. 2,162,441 -
64. 2,146,916 Đồng III
65. 2,142,959 Đồng IV
66. 2,136,798 Bạc III
67. 2,129,271 -
68. 2,126,832 -
69. 2,120,843 -
70. 2,112,505 -
71. 2,111,645 Kim Cương II
72. 2,094,295 Sắt IV
73. 2,062,287 Bạch Kim IV
74. 2,056,415 ngọc lục bảo II
75. 2,054,686 Vàng III
76. 2,049,148 Đồng I
77. 2,046,370 -
78. 2,037,669 -
79. 2,031,670 Bạch Kim II
80. 2,026,982 -
81. 2,021,775 Sắt II
82. 2,021,644 Đồng III
83. 2,016,067 Vàng II
84. 2,009,284 -
85. 2,002,935 ngọc lục bảo II
86. 2,001,955 Sắt I
87. 1,995,738 Sắt IV
88. 1,993,661 Sắt III
89. 1,988,898 -
90. 1,984,403 Bạch Kim I
91. 1,984,388 ngọc lục bảo IV
92. 1,984,285 Bạc IV
93. 1,981,988 Kim Cương I
94. 1,980,588 -
95. 1,978,031 Bạc IV
96. 1,966,248 Kim Cương IV
97. 1,952,155 Bạch Kim III
98. 1,944,453 ngọc lục bảo I
99. 1,943,853 Sắt I
100. 1,938,301 -