Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,745,910 Vàng IV
2. 2,046,106 Đồng III
3. 1,924,085 Đồng II
4. 1,710,669 Sắt II
5. 1,698,046 Sắt I
6. 1,625,781 Bạc I
7. 1,569,795 Đồng II
8. 1,437,467 ngọc lục bảo II
9. 1,344,305 ngọc lục bảo III
10. 1,321,508 Bạc I
11. 1,308,400 -
12. 1,287,921 -
13. 1,243,678 Bạch Kim IV
14. 1,220,043 -
15. 1,212,808 Bạch Kim IV
16. 1,201,102 Vàng IV
17. 1,184,333 Bạc I
18. 1,174,715 -
19. 1,160,698 -
20. 1,158,827 Vàng IV
21. 1,140,723 Bạch Kim II
22. 1,138,778 -
23. 1,131,500 ngọc lục bảo II
24. 1,097,882 -
25. 1,096,365 ngọc lục bảo IV
26. 1,088,233 -
27. 1,087,770 Đồng III
28. 1,058,989 Vàng III
29. 1,029,041 -
30. 1,024,383 Vàng IV
31. 1,012,041 -
32. 1,005,751 Vàng III
33. 1,003,133 -
34. 981,196 Sắt IV
35. 977,499 Đồng I
36. 976,857 Bạch Kim IV
37. 976,853 -
38. 965,142 -
39. 963,427 -
40. 953,198 Bạch Kim IV
41. 938,328 Vàng II
42. 935,634 -
43. 935,406 -
44. 929,261 -
45. 927,818 -
46. 927,281 Sắt IV
47. 926,075 -
48. 925,978 Bạc IV
49. 924,161 -
50. 919,035 -
51. 918,961 -
52. 915,218 Đồng III
53. 912,623 Đồng II
54. 909,756 Bạc I
55. 902,172 -
56. 896,730 Bạch Kim IV
57. 890,976 -
58. 874,699 -
59. 872,460 -
60. 868,413 Sắt I
61. 851,576 -
62. 849,415 -
63. 848,744 Đồng II
64. 847,026 Sắt I
65. 846,005 Sắt III
66. 844,029 Bạch Kim I
67. 839,996 -
68. 826,266 -
69. 800,684 -
70. 800,330 Vàng III
71. 799,643 Bạc IV
72. 797,560 -
73. 795,285 Sắt I
74. 791,977 Đồng I
75. 786,913 Bạch Kim IV
76. 785,467 -
77. 785,460 ngọc lục bảo IV
78. 784,344 Kim Cương IV
79. 783,662 Đồng IV
80. 782,591 ngọc lục bảo I
81. 781,591 -
82. 780,878 -
83. 775,371 Đồng II
84. 772,312 -
85. 772,137 -
86. 768,582 -
87. 764,183 -
88. 763,640 ngọc lục bảo IV
89. 762,867 Vàng III
90. 760,533 -
91. 758,160 -
92. 746,288 -
93. 742,083 -
94. 740,329 Bạc I
95. 736,019 Vàng I
96. 735,162 ngọc lục bảo IV
97. 731,886 Sắt II
98. 731,660 Vàng III
99. 731,227 Vàng II
100. 725,153 -