Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,866,541 -
2. 2,502,489 Bạch Kim IV
3. 2,451,526 -
4. 2,134,488 -
5. 2,049,713 Vàng II
6. 1,963,079 -
7. 1,689,309 Bạch Kim II
8. 1,585,309 Vàng IV
9. 1,526,849 ngọc lục bảo IV
10. 1,453,339 -
11. 1,441,330 -
12. 1,353,000 Vàng I
13. 1,346,858 -
14. 1,327,317 Bạc II
15. 1,318,585 Bạch Kim II
16. 1,294,694 Bạch Kim II
17. 1,244,174 Bạch Kim IV
18. 1,188,576 -
19. 1,173,123 Bạc IV
20. 1,125,046 ngọc lục bảo I
21. 1,124,010 -
22. 1,115,157 -
23. 1,106,571 -
24. 1,100,958 -
25. 1,062,949 -
26. 1,035,267 Sắt IV
27. 1,020,075 -
28. 987,876 -
29. 952,250 Bạch Kim IV
30. 950,300 -
31. 944,992 -
32. 928,428 -
33. 925,806 Bạc IV
34. 925,682 -
35. 918,800 -
36. 911,463 -
37. 906,247 -
38. 903,089 Sắt I
39. 901,612 Đồng I
40. 900,665 -
41. 886,779 Vàng III
42. 874,987 -
43. 859,570 ngọc lục bảo I
44. 855,597 -
45. 850,087 Bạc IV
46. 849,635 Sắt III
47. 848,443 Bạch Kim II
48. 844,781 -
49. 842,268 -
50. 825,424 ngọc lục bảo III
51. 821,964 Vàng IV
52. 821,588 Đồng I
53. 816,854 Đồng III
54. 811,962 Bạch Kim II
55. 805,648 -
56. 802,165 -
57. 802,034 -
58. 794,787 ngọc lục bảo IV
59. 793,974 Vàng I
60. 791,360 Bạch Kim IV
61. 791,016 -
62. 784,717 Vàng II
63. 784,345 -
64. 774,268 Đồng II
65. 773,772 Sắt II
66. 770,600 Bạch Kim I
67. 762,932 -
68. 760,316 -
69. 760,238 -
70. 759,335 -
71. 755,738 -
72. 754,095 ngọc lục bảo III
73. 754,082 -
74. 753,559 -
75. 749,979 -
76. 749,858 -
77. 748,367 -
78. 748,112 -
79. 746,217 -
80. 746,049 -
81. 732,593 -
82. 732,105 -
83. 730,663 -
84. 729,645 -
85. 726,953 -
86. 723,332 Đồng IV
87. 717,988 -
88. 716,950 -
89. 713,085 Đồng II
90. 711,261 Bạc IV
91. 708,950 -
92. 707,179 Bạch Kim IV
93. 706,372 Bạch Kim IV
94. 702,171 -
95. 695,582 Vàng IV
96. 689,735 Bạc II
97. 681,475 Bạc IV
98. 679,615 -
99. 679,364 -
100. 674,856 -