Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,966,655 Bạch Kim II
2. 3,865,454 -
3. 3,144,803 Sắt I
4. 2,934,285 -
5. 2,793,316 ngọc lục bảo I
6. 2,701,454 Cao Thủ
7. 2,673,665 -
8. 2,507,747 -
9. 2,501,078 -
10. 2,340,900 Đồng III
11. 2,297,877 Vàng IV
12. 2,232,776 -
13. 2,146,167 Sắt II
14. 2,096,426 Đồng IV
15. 2,037,173 Sắt III
16. 1,942,379 -
17. 1,919,600 -
18. 1,820,542 Sắt I
19. 1,785,147 Sắt IV
20. 1,770,475 -
21. 1,744,845 Vàng III
22. 1,735,826 Đồng III
23. 1,735,809 Bạc IV
24. 1,724,120 Sắt III
25. 1,721,704 -
26. 1,686,473 -
27. 1,673,482 Đồng IV
28. 1,659,970 Đồng II
29. 1,611,652 -
30. 1,551,904 -
31. 1,515,421 Sắt II
32. 1,507,354 Bạc IV
33. 1,486,254 Bạch Kim I
34. 1,484,792 Bạc III
35. 1,474,100 -
36. 1,470,253 Sắt II
37. 1,454,386 ngọc lục bảo IV
38. 1,433,809 Vàng IV
39. 1,407,373 Bạc IV
40. 1,404,310 -
41. 1,392,418 -
42. 1,359,387 Bạc IV
43. 1,334,055 -
44. 1,323,821 Đồng IV
45. 1,292,000 Đồng IV
46. 1,279,178 Sắt IV
47. 1,275,878 -
48. 1,275,551 -
49. 1,269,059 Bạc IV
50. 1,242,580 -
51. 1,241,764 -
52. 1,234,307 Vàng IV
53. 1,227,060 Kim Cương IV
54. 1,224,590 Sắt IV
55. 1,222,895 Sắt IV
56. 1,210,840 Đồng III
57. 1,203,176 -
58. 1,200,263 Sắt III
59. 1,198,621 -
60. 1,194,960 Bạch Kim II
61. 1,180,334 Cao Thủ
62. 1,173,262 Bạch Kim II
63. 1,169,826 Bạc IV
64. 1,167,510 -
65. 1,163,129 -
66. 1,155,604 Bạc III
67. 1,145,843 Bạc III
68. 1,142,163 Sắt IV
69. 1,128,622 -
70. 1,119,080 Bạch Kim IV
71. 1,117,626 -
72. 1,116,318 -
73. 1,099,717 Vàng II
74. 1,096,351 -
75. 1,094,467 Sắt III
76. 1,089,496 Bạc IV
77. 1,082,471 Kim Cương IV
78. 1,072,214 Kim Cương II
79. 1,068,928 Bạch Kim IV
80. 1,068,841 Vàng II
81. 1,062,506 -
82. 1,061,497 Bạc I
83. 1,061,030 Bạc II
84. 1,057,067 -
85. 1,050,526 -
86. 1,042,173 -
87. 1,030,677 -
88. 1,025,476 -
89. 1,021,529 Đồng III
90. 1,019,823 -
91. 1,017,669 ngọc lục bảo III
92. 1,014,261 -
93. 1,011,934 Bạc I
94. 1,011,102 Bạch Kim III
95. 1,009,737 Kim Cương II
96. 1,009,496 -
97. 1,008,483 Sắt I
98. 1,005,323 -
99. 999,364 Vàng I
100. 996,512 -