Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,915,162 ngọc lục bảo I
2. 7,497,674 -
3. 6,544,263 Bạch Kim III
4. 6,268,481 Vàng III
5. 6,228,016 Cao Thủ
6. 5,832,506 Đồng I
7. 5,820,149 -
8. 5,609,275 -
9. 5,111,147 Đồng III
10. 5,062,377 Đồng I
11. 5,055,376 Đồng II
12. 5,021,464 -
13. 4,969,866 Sắt II
14. 4,855,257 ngọc lục bảo III
15. 4,810,765 Bạc IV
16. 4,780,048 ngọc lục bảo I
17. 4,757,233 Kim Cương IV
18. 4,753,747 Đồng III
19. 4,701,436 -
20. 4,681,110 -
21. 4,637,334 Bạch Kim IV
22. 4,504,756 -
23. 4,447,575 ngọc lục bảo IV
24. 4,339,240 Đồng II
25. 4,272,331 -
26. 4,267,189 -
27. 4,243,875 Bạc III
28. 4,125,131 -
29. 4,065,453 Bạch Kim IV
30. 4,025,471 Bạch Kim II
31. 4,025,376 Sắt III
32. 3,981,279 Sắt III
33. 3,955,899 -
34. 3,944,986 -
35. 3,927,948 -
36. 3,916,486 Sắt IV
37. 3,884,957 Sắt I
38. 3,882,835 Đồng I
39. 3,865,354 -
40. 3,843,890 -
41. 3,842,940 -
42. 3,773,919 -
43. 3,715,329 -
44. 3,711,066 Bạch Kim II
45. 3,701,933 Vàng IV
46. 3,699,147 Bạch Kim III
47. 3,651,102 Đồng II
48. 3,647,229 Bạch Kim III
49. 3,609,591 Đồng I
50. 3,549,345 -
51. 3,527,186 Sắt I
52. 3,452,261 -
53. 3,421,755 Sắt II
54. 3,416,407 -
55. 3,403,836 Sắt IV
56. 3,397,406 Đồng I
57. 3,376,328 Vàng IV
58. 3,347,841 Vàng IV
59. 3,321,128 ngọc lục bảo III
60. 3,302,217 Đồng III
61. 3,267,591 -
62. 3,242,397 -
63. 3,210,968 Sắt III
64. 3,210,074 Bạch Kim IV
65. 3,182,838 -
66. 3,180,294 -
67. 3,173,698 Kim Cương IV
68. 3,169,805 Đồng I
69. 3,116,683 -
70. 3,108,273 Sắt I
71. 3,096,028 Sắt I
72. 3,088,846 -
73. 3,088,518 Bạc III
74. 3,064,124 Đồng IV
75. 3,050,017 Bạc I
76. 3,046,676 Sắt IV
77. 3,035,948 Sắt I
78. 3,022,002 Sắt III
79. 3,011,625 Bạch Kim II
80. 2,987,009 Sắt III
81. 2,986,972 -
82. 2,955,372 -
83. 2,948,079 Đồng IV
84. 2,946,252 Bạch Kim I
85. 2,944,518 Sắt III
86. 2,944,459 Bạc I
87. 2,941,077 Bạc IV
88. 2,939,092 Sắt IV
89. 2,933,778 Bạc III
90. 2,929,211 -
91. 2,916,662 Kim Cương II
92. 2,901,955 Vàng IV
93. 2,895,573 Đồng II
94. 2,885,013 Bạc IV
95. 2,884,130 Bạch Kim IV
96. 2,880,243 Bạc IV
97. 2,872,860 Sắt III
98. 2,872,209 Bạc III
99. 2,871,830 -
100. 2,858,309 Đồng II