Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,339,519 Bạc IV
2. 3,082,766 -
3. 3,058,027 Đồng I
4. 2,897,334 Vàng IV
5. 2,746,131 Bạc I
6. 2,540,807 ngọc lục bảo II
7. 2,518,693 -
8. 2,292,620 Vàng IV
9. 2,209,204 -
10. 2,198,271 Bạc I
11. 2,058,275 -
12. 2,024,069 -
13. 1,954,305 Bạch Kim IV
14. 1,929,074 Vàng II
15. 1,843,371 Sắt I
16. 1,802,945 Vàng I
17. 1,792,937 Đồng III
18. 1,759,350 Sắt I
19. 1,731,737 Bạc III
20. 1,727,588 Vàng III
21. 1,703,567 Bạc II
22. 1,683,626 ngọc lục bảo I
23. 1,677,178 -
24. 1,676,579 -
25. 1,648,330 Bạch Kim I
26. 1,639,618 -
27. 1,616,319 -
28. 1,614,567 Vàng I
29. 1,581,179 Bạch Kim IV
30. 1,568,185 -
31. 1,536,331 -
32. 1,512,267 -
33. 1,476,827 -
34. 1,472,101 -
35. 1,462,945 Đồng II
36. 1,459,997 ngọc lục bảo IV
37. 1,455,763 -
38. 1,440,501 Vàng II
39. 1,418,267 -
40. 1,407,410 Đồng III
41. 1,340,466 Bạch Kim IV
42. 1,340,038 Đồng IV
43. 1,335,264 ngọc lục bảo IV
44. 1,328,023 -
45. 1,320,266 Bạc IV
46. 1,319,343 Bạch Kim IV
47. 1,304,838 Vàng II
48. 1,302,510 Bạch Kim IV
49. 1,297,401 -
50. 1,287,246 Đồng III
51. 1,284,713 Bạc IV
52. 1,255,398 -
53. 1,252,733 Bạch Kim IV
54. 1,251,302 Bạc II
55. 1,249,199 Bạc II
56. 1,244,197 Bạch Kim IV
57. 1,241,376 Đồng III
58. 1,234,582 Vàng IV
59. 1,231,715 Bạch Kim IV
60. 1,230,597 -
61. 1,224,829 -
62. 1,223,636 Bạch Kim I
63. 1,216,238 Vàng IV
64. 1,215,281 Vàng IV
65. 1,209,796 -
66. 1,207,696 Cao Thủ
67. 1,207,624 Vàng III
68. 1,197,468 Sắt I
69. 1,190,318 -
70. 1,182,864 Bạc III
71. 1,173,165 Bạch Kim III
72. 1,171,135 Kim Cương IV
73. 1,169,989 Vàng IV
74. 1,168,911 Bạch Kim II
75. 1,152,306 Bạch Kim IV
76. 1,151,903 -
77. 1,150,960 -
78. 1,141,352 Vàng I
79. 1,140,165 Bạc IV
80. 1,136,131 Bạc I
81. 1,125,197 Bạc IV
82. 1,124,571 Đồng III
83. 1,108,344 Bạc IV
84. 1,106,149 Bạc IV
85. 1,101,839 -
86. 1,091,739 Vàng IV
87. 1,082,260 Cao Thủ
88. 1,069,499 -
89. 1,068,164 -
90. 1,061,846 Đồng III
91. 1,060,902 Bạc II
92. 1,045,471 Sắt IV
93. 1,038,746 -
94. 1,035,629 Đồng IV
95. 1,031,977 Bạc IV
96. 1,027,692 ngọc lục bảo IV
97. 1,011,659 -
98. 1,009,923 Vàng III
99. 1,004,656 -
100. 1,003,889 Bạch Kim IV