Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,039,578 Đồng II
2. 5,837,934 -
3. 4,365,117 ngọc lục bảo II
4. 3,411,241 Đồng II
5. 3,180,482 Bạch Kim IV
6. 3,117,400 -
7. 2,874,374 -
8. 2,596,398 Đồng IV
9. 2,434,901 -
10. 2,411,446 -
11. 2,360,083 -
12. 2,345,932 -
13. 2,297,117 Sắt III
14. 2,089,590 Đồng I
15. 2,089,399 Bạc III
16. 2,000,588 Bạc III
17. 2,000,568 Vàng III
18. 1,915,777 ngọc lục bảo II
19. 1,911,841 Sắt II
20. 1,901,430 ngọc lục bảo III
21. 1,891,899 -
22. 1,842,662 -
23. 1,831,378 Bạch Kim III
24. 1,829,864 Bạch Kim III
25. 1,793,129 ngọc lục bảo III
26. 1,766,087 Bạch Kim IV
27. 1,755,859 Sắt III
28. 1,754,888 -
29. 1,734,660 Đồng II
30. 1,704,862 -
31. 1,677,377 -
32. 1,674,230 -
33. 1,648,045 Sắt III
34. 1,641,247 -
35. 1,633,445 ngọc lục bảo II
36. 1,605,196 -
37. 1,596,429 -
38. 1,596,260 -
39. 1,581,150 -
40. 1,577,058 -
41. 1,566,763 -
42. 1,551,886 ngọc lục bảo IV
43. 1,521,532 -
44. 1,519,221 -
45. 1,517,839 ngọc lục bảo III
46. 1,504,199 -
47. 1,503,325 ngọc lục bảo III
48. 1,497,326 -
49. 1,491,531 -
50. 1,486,065 -
51. 1,483,599 -
52. 1,468,314 Vàng III
53. 1,459,834 -
54. 1,453,586 Vàng IV
55. 1,443,196 Vàng IV
56. 1,439,633 -
57. 1,437,985 Đại Cao Thủ
58. 1,432,781 -
59. 1,425,988 Bạch Kim IV
60. 1,424,054 Sắt III
61. 1,416,141 -
62. 1,410,744 -
63. 1,398,041 -
64. 1,377,654 Đồng II
65. 1,375,223 -
66. 1,370,012 Đồng I
67. 1,359,057 -
68. 1,357,002 -
69. 1,348,855 -
70. 1,341,737 Bạch Kim III
71. 1,336,272 Bạc I
72. 1,324,762 Vàng IV
73. 1,324,643 -
74. 1,324,218 Bạch Kim I
75. 1,323,410 -
76. 1,322,029 -
77. 1,313,868 ngọc lục bảo I
78. 1,313,857 Đồng III
79. 1,313,628 Vàng I
80. 1,311,653 ngọc lục bảo III
81. 1,304,062 Đồng III
82. 1,299,970 Bạch Kim IV
83. 1,292,553 Cao Thủ
84. 1,291,971 Bạch Kim III
85. 1,291,425 -
86. 1,288,689 -
87. 1,285,231 -
88. 1,280,082 Bạc IV
89. 1,270,548 Bạc II
90. 1,267,685 -
91. 1,266,401 Vàng III
92. 1,263,117 -
93. 1,262,212 Đồng II
94. 1,259,148 Bạc II
95. 1,258,165 -
96. 1,252,009 Bạch Kim I
97. 1,251,696 -
98. 1,229,116 -
99. 1,227,146 -
100. 1,219,978 -