Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,324,801 Bạc III
2. 5,810,821 Vàng III
3. 4,280,581 Sắt III
4. 4,195,354 -
5. 3,658,525 ngọc lục bảo IV
6. 3,317,820 ngọc lục bảo IV
7. 3,260,340 Bạc IV
8. 3,194,399 -
9. 3,144,414 Vàng IV
10. 3,135,923 Kim Cương IV
11. 3,085,471 Bạc IV
12. 3,039,923 Bạch Kim II
13. 3,016,586 -
14. 2,862,158 ngọc lục bảo I
15. 2,836,716 -
16. 2,730,990 Đồng IV
17. 2,694,868 ngọc lục bảo I
18. 2,672,269 Bạch Kim IV
19. 2,647,235 Đồng III
20. 2,642,286 Bạch Kim IV
21. 2,606,054 Vàng IV
22. 2,524,376 Bạc II
23. 2,515,785 Bạch Kim I
24. 2,475,072 Bạch Kim III
25. 2,448,602 ngọc lục bảo IV
26. 2,424,407 Sắt II
27. 2,366,000 ngọc lục bảo IV
28. 2,332,624 Bạch Kim II
29. 2,321,152 Vàng IV
30. 2,319,633 -
31. 2,285,961 ngọc lục bảo IV
32. 2,276,537 Đồng IV
33. 2,276,325 -
34. 2,272,200 Sắt II
35. 2,271,805 -
36. 2,271,748 Bạch Kim IV
37. 2,232,207 -
38. 2,202,603 Bạch Kim II
39. 2,163,688 Đồng II
40. 2,143,527 Bạc III
41. 2,110,525 -
42. 2,088,170 -
43. 2,078,317 Đồng II
44. 2,063,088 Vàng IV
45. 2,054,301 -
46. 2,023,360 ngọc lục bảo II
47. 2,012,425 Vàng IV
48. 2,007,638 ngọc lục bảo IV
49. 2,005,766 -
50. 2,004,717 Vàng III
51. 1,999,974 Sắt I
52. 1,998,300 -
53. 1,992,559 Đồng III
54. 1,977,447 Đồng IV
55. 1,931,341 ngọc lục bảo I
56. 1,915,330 -
57. 1,890,747 Bạch Kim IV
58. 1,866,494 Đồng II
59. 1,860,902 ngọc lục bảo IV
60. 1,856,375 Bạc IV
61. 1,854,033 ngọc lục bảo II
62. 1,848,930 Bạch Kim IV
63. 1,840,762 -
64. 1,838,612 -
65. 1,822,358 -
66. 1,802,050 -
67. 1,800,247 -
68. 1,800,099 Đồng I
69. 1,782,159 Đồng I
70. 1,772,234 -
71. 1,769,183 Bạc IV
72. 1,766,931 Bạch Kim III
73. 1,763,888 ngọc lục bảo I
74. 1,763,442 -
75. 1,760,598 Đồng IV
76. 1,753,889 -
77. 1,746,904 ngọc lục bảo III
78. 1,743,048 Đồng III
79. 1,741,467 Bạch Kim II
80. 1,740,157 Vàng IV
81. 1,734,414 Bạch Kim I
82. 1,733,906 Sắt I
83. 1,732,161 -
84. 1,731,623 Bạc II
85. 1,729,865 Đồng IV
86. 1,721,231 Đồng III
87. 1,720,302 Bạch Kim I
88. 1,708,403 -
89. 1,705,527 -
90. 1,702,246 -
91. 1,689,209 -
92. 1,688,702 -
93. 1,683,149 -
94. 1,681,461 Vàng III
95. 1,678,140 Bạc IV
96. 1,676,607 -
97. 1,669,542 Bạc I
98. 1,662,701 ngọc lục bảo IV
99. 1,654,886 -
100. 1,646,208 Bạc II