Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,319,202 ngọc lục bảo II
2. 6,124,051 -
3. 6,072,728 Cao Thủ
4. 5,495,109 Đồng II
5. 5,428,699 Cao Thủ
6. 5,164,370 ngọc lục bảo IV
7. 5,021,160 -
8. 4,743,410 Vàng I
9. 4,511,614 Cao Thủ
10. 4,410,479 ngọc lục bảo I
11. 4,091,283 Bạch Kim III
12. 4,089,230 Kim Cương II
13. 3,920,408 Đồng I
14. 3,903,457 Bạc II
15. 3,898,056 -
16. 3,755,545 Cao Thủ
17. 3,594,424 ngọc lục bảo III
18. 3,544,765 Bạch Kim I
19. 3,540,424 -
20. 3,435,349 Đồng II
21. 3,317,593 Vàng IV
22. 3,307,653 ngọc lục bảo III
23. 3,229,193 ngọc lục bảo IV
24. 3,227,642 Đồng IV
25. 3,218,961 Kim Cương IV
26. 3,197,508 Kim Cương IV
27. 3,180,828 ngọc lục bảo II
28. 3,147,563 Bạch Kim I
29. 3,136,258 Bạch Kim III
30. 3,130,106 Vàng I
31. 3,116,355 Cao Thủ
32. 3,109,116 -
33. 3,089,113 Bạch Kim IV
34. 3,074,866 ngọc lục bảo IV
35. 3,014,970 Bạc II
36. 2,936,911 Bạch Kim III
37. 2,932,317 Cao Thủ
38. 2,900,059 Cao Thủ
39. 2,887,376 Vàng III
40. 2,844,356 ngọc lục bảo I
41. 2,769,823 -
42. 2,766,711 Kim Cương II
43. 2,762,336 Bạch Kim IV
44. 2,759,908 ngọc lục bảo IV
45. 2,644,965 ngọc lục bảo IV
46. 2,626,506 -
47. 2,623,401 ngọc lục bảo III
48. 2,609,795 -
49. 2,607,315 Đồng III
50. 2,603,835 ngọc lục bảo IV
51. 2,598,805 Cao Thủ
52. 2,597,322 -
53. 2,593,466 ngọc lục bảo II
54. 2,587,142 Kim Cương III
55. 2,580,448 Vàng I
56. 2,576,276 Kim Cương I
57. 2,573,263 -
58. 2,566,541 -
59. 2,565,045 Đại Cao Thủ
60. 2,526,170 -
61. 2,499,084 ngọc lục bảo IV
62. 2,498,665 Cao Thủ
63. 2,482,353 -
64. 2,472,214 -
65. 2,467,622 -
66. 2,459,347 -
67. 2,455,684 Đại Cao Thủ
68. 2,431,741 Bạch Kim II
69. 2,426,167 -
70. 2,420,855 ngọc lục bảo III
71. 2,403,642 ngọc lục bảo I
72. 2,399,929 ngọc lục bảo IV
73. 2,364,599 Bạch Kim IV
74. 2,362,743 ngọc lục bảo IV
75. 2,351,201 Kim Cương III
76. 2,338,053 Bạch Kim I
77. 2,323,032 -
78. 2,314,410 ngọc lục bảo IV
79. 2,310,030 -
80. 2,307,937 -
81. 2,299,773 -
82. 2,290,597 Vàng III
83. 2,280,032 ngọc lục bảo III
84. 2,279,682 ngọc lục bảo IV
85. 2,265,550 -
86. 2,236,798 ngọc lục bảo I
87. 2,235,581 Bạch Kim II
88. 2,219,898 ngọc lục bảo IV
89. 2,218,839 Bạch Kim IV
90. 2,217,907 Kim Cương IV
91. 2,214,340 ngọc lục bảo IV
92. 2,206,640 Cao Thủ
93. 2,201,822 Kim Cương IV
94. 2,192,717 Bạch Kim I
95. 2,192,549 Bạch Kim IV
96. 2,188,551 Vàng IV
97. 2,173,258 Cao Thủ
98. 2,163,215 Vàng III
99. 2,157,255 ngọc lục bảo IV
100. 2,143,792 ngọc lục bảo III