Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,310,030 -
2. 1,455,893 Bạch Kim IV
3. 1,303,701 ngọc lục bảo III
4. 1,211,271 -
5. 1,115,427 Đồng IV
6. 1,092,923 -
7. 1,031,538 Bạch Kim I
8. 1,005,780 -
9. 939,267 ngọc lục bảo IV
10. 870,220 Vàng IV
11. 825,766 Vàng III
12. 768,623 Kim Cương III
13. 758,121 Vàng II
14. 746,650 -
15. 729,432 Bạc IV
16. 729,193 -
17. 714,228 Bạch Kim II
18. 669,406 Bạc IV
19. 642,581 ngọc lục bảo IV
20. 636,202 Bạch Kim II
21. 592,298 ngọc lục bảo III
22. 587,696 Bạch Kim I
23. 583,306 Vàng IV
24. 563,276 Đồng II
25. 528,191 Cao Thủ
26. 521,803 ngọc lục bảo IV
27. 520,830 -
28. 513,508 -
29. 512,697 ngọc lục bảo IV
30. 508,416 -
31. 496,820 -
32. 491,799 Vàng II
33. 482,404 Bạch Kim II
34. 482,038 Vàng IV
35. 474,227 Kim Cương III
36. 468,890 -
37. 466,727 -
38. 459,066 Bạc IV
39. 448,768 Bạc I
40. 447,228 Bạch Kim II
41. 429,768 Bạc IV
42. 422,083 -
43. 420,413 -
44. 414,401 Vàng IV
45. 409,034 -
46. 404,515 Vàng IV
47. 397,230 Bạch Kim IV
48. 396,240 -
49. 394,348 Kim Cương IV
50. 393,951 -
51. 390,012 -
52. 389,750 -
53. 387,202 Bạch Kim II
54. 384,999 Bạch Kim II
55. 384,486 Bạch Kim IV
56. 384,289 Bạch Kim IV
57. 382,824 -
58. 376,643 -
59. 365,692 Bạch Kim III
60. 365,314 -
61. 359,792 Sắt I
62. 354,721 -
63. 354,265 Đồng III
64. 353,395 -
65. 352,632 Bạc II
66. 348,272 Vàng IV
67. 346,068 ngọc lục bảo IV
68. 342,580 Đồng II
69. 339,980 -
70. 338,325 Vàng II
71. 337,129 -
72. 337,120 -
73. 336,124 Bạch Kim II
74. 335,675 Bạch Kim III
75. 335,304 Vàng III
76. 331,335 ngọc lục bảo I
77. 329,919 Kim Cương III
78. 328,465 -
79. 327,852 -
80. 326,100 Vàng II
81. 326,023 Đồng I
82. 323,692 -
83. 322,290 Đồng III
84. 317,550 Bạch Kim IV
85. 316,792 ngọc lục bảo I
86. 316,278 Kim Cương III
87. 315,175 Vàng IV
88. 314,436 Bạc II
89. 313,281 Cao Thủ
90. 312,095 Bạch Kim III
91. 311,803 Bạch Kim IV
92. 310,958 -
93. 308,982 Bạc I
94. 308,527 ngọc lục bảo III
95. 306,184 ngọc lục bảo II
96. 305,404 -
97. 304,536 Kim Cương II
98. 298,930 Kim Cương III
99. 292,364 -
100. 289,543 -