Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,124,051 -
2. 2,403,642 ngọc lục bảo I
3. 1,904,280 Kim Cương IV
4. 1,540,200 Bạch Kim IV
5. 1,128,889 ngọc lục bảo III
6. 1,089,999 Đồng IV
7. 1,082,675 -
8. 1,007,976 -
9. 1,005,119 Đồng I
10. 905,442 -
11. 884,227 Bạc II
12. 826,930 ngọc lục bảo IV
13. 786,007 -
14. 757,288 -
15. 756,900 ngọc lục bảo II
16. 753,867 -
17. 747,002 Đồng I
18. 743,729 -
19. 742,183 Kim Cương IV
20. 731,592 ngọc lục bảo III
21. 729,779 Kim Cương II
22. 710,563 Kim Cương III
23. 706,530 Đồng IV
24. 693,402 Bạch Kim II
25. 691,123 -
26. 668,333 ngọc lục bảo IV
27. 650,009 -
28. 633,973 Kim Cương II
29. 624,199 Bạch Kim I
30. 607,983 Cao Thủ
31. 605,510 -
32. 561,716 -
33. 559,287 ngọc lục bảo III
34. 557,687 -
35. 554,258 Đồng I
36. 549,279 -
37. 537,532 Vàng III
38. 531,080 -
39. 516,907 -
40. 505,778 Bạch Kim I
41. 500,696 -
42. 500,289 -
43. 494,765 Đồng II
44. 494,724 -
45. 494,376 Bạc I
46. 492,178 -
47. 489,143 Vàng I
48. 483,801 -
49. 477,604 -
50. 469,793 -
51. 469,472 -
52. 461,347 -
53. 455,457 Bạch Kim II
54. 454,162 ngọc lục bảo IV
55. 452,842 Cao Thủ
56. 449,064 Đồng II
57. 444,387 -
58. 444,290 Vàng IV
59. 442,950 -
60. 441,982 ngọc lục bảo IV
61. 440,966 -
62. 440,365 Bạch Kim IV
63. 434,657 -
64. 433,969 -
65. 433,242 Vàng IV
66. 428,249 -
67. 425,313 -
68. 417,283 Sắt III
69. 416,011 -
70. 414,358 -
71. 413,889 Đồng III
72. 409,455 ngọc lục bảo III
73. 409,415 Đồng II
74. 406,902 Đồng III
75. 406,504 -
76. 402,030 Bạch Kim II
77. 394,499 ngọc lục bảo IV
78. 389,915 -
79. 387,964 -
80. 379,800 Vàng IV
81. 379,735 -
82. 376,245 -
83. 373,535 -
84. 371,413 Vàng IV
85. 369,226 -
86. 365,183 Bạc IV
87. 364,319 Kim Cương I
88. 362,238 Đồng IV
89. 361,834 -
90. 361,382 ngọc lục bảo III
91. 359,414 -
92. 359,328 ngọc lục bảo I
93. 357,594 -
94. 356,588 -
95. 353,495 Bạc IV
96. 353,450 Bạc IV
97. 353,449 Vàng I
98. 350,657 Kim Cương IV
99. 350,452 -
100. 349,943 -