Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,180,828 -
2. 2,844,693 -
3. 2,467,622 -
4. 1,891,759 Kim Cương III
5. 1,668,172 -
6. 1,505,123 ngọc lục bảo II
7. 1,411,861 -
8. 1,329,829 -
9. 1,243,588 -
10. 1,191,323 Sắt I
11. 1,175,741 -
12. 1,104,932 -
13. 1,068,382 Kim Cương IV
14. 987,551 -
15. 962,323 Sắt II
16. 946,431 -
17. 870,851 ngọc lục bảo IV
18. 869,437 -
19. 863,214 -
20. 805,961 -
21. 803,592 -
22. 785,225 Bạch Kim III
23. 779,428 -
24. 777,110 -
25. 757,088 ngọc lục bảo I
26. 722,838 Bạc IV
27. 716,700 -
28. 710,530 -
29. 696,166 -
30. 687,387 -
31. 685,745 -
32. 682,311 Bạch Kim II
33. 675,518 -
34. 669,771 -
35. 668,465 -
36. 668,270 -
37. 656,283 -
38. 643,531 -
39. 625,342 -
40. 613,160 Bạch Kim I
41. 599,509 -
42. 584,006 -
43. 579,591 -
44. 573,675 -
45. 565,180 Đồng IV
46. 559,484 -
47. 554,947 -
48. 552,269 Bạch Kim III
49. 552,139 -
50. 551,429 -
51. 546,725 -
52. 545,295 -
53. 537,377 -
54. 534,961 Vàng IV
55. 532,686 -
56. 532,617 -
57. 523,521 -
58. 522,927 -
59. 521,442 -
60. 520,686 Bạc II
61. 519,898 -
62. 518,348 -
63. 516,772 -
64. 513,886 Bạch Kim IV
65. 511,458 -
66. 507,641 ngọc lục bảo IV
67. 504,597 -
68. 504,523 -
69. 500,550 -
70. 498,768 -
71. 497,123 -
72. 494,307 -
73. 492,630 -
74. 492,361 -
75. 474,755 -
76. 473,704 ngọc lục bảo IV
77. 471,237 -
78. 466,207 -
79. 460,913 -
80. 460,051 Bạch Kim III
81. 453,347 Bạc IV
82. 453,241 -
83. 452,538 Vàng III
84. 449,107 Bạch Kim III
85. 447,159 Đồng IV
86. 446,692 -
87. 443,836 Bạc IV
88. 436,926 -
89. 431,604 -
90. 426,494 -
91. 422,180 Sắt I
92. 421,307 -
93. 420,985 Đồng III
94. 418,619 Sắt II
95. 416,615 -
96. 415,870 -
97. 405,769 -
98. 403,314 -
99. 403,232 -
100. 401,831 -