Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,052,610 -
2. 3,247,828 Đồng II
3. 3,109,116 -
4. 2,934,665 Cao Thủ
5. 2,915,817 Cao Thủ
6. 2,772,453 -
7. 2,609,402 Đồng III
8. 2,580,448 Vàng IV
9. 2,566,541 -
10. 2,510,772 Cao Thủ
11. 2,367,890 Vàng I
12. 2,340,712 ngọc lục bảo III
13. 2,326,339 -
14. 2,307,937 -
15. 2,281,495 ngọc lục bảo III
16. 2,163,876 Bạch Kim III
17. 2,143,792 ngọc lục bảo III
18. 2,109,304 ngọc lục bảo IV
19. 2,108,709 -
20. 2,028,719 ngọc lục bảo I
21. 2,016,214 -
22. 1,918,366 Kim Cương IV
23. 1,892,767 Kim Cương I
24. 1,841,105 Sắt I
25. 1,832,529 Vàng IV
26. 1,804,648 Vàng IV
27. 1,803,930 -
28. 1,782,004 Kim Cương IV
29. 1,753,014 Bạc III
30. 1,743,572 ngọc lục bảo I
31. 1,737,212 Vàng III
32. 1,735,703 Vàng IV
33. 1,653,619 ngọc lục bảo IV
34. 1,633,583 Cao Thủ
35. 1,599,262 Bạch Kim I
36. 1,594,832 Kim Cương IV
37. 1,550,037 Kim Cương III
38. 1,545,455 -
39. 1,528,401 ngọc lục bảo II
40. 1,492,646 Cao Thủ
41. 1,487,491 Đồng III
42. 1,481,040 Đồng IV
43. 1,466,738 Kim Cương IV
44. 1,462,070 -
45. 1,458,493 ngọc lục bảo III
46. 1,453,765 -
47. 1,446,445 Sắt II
48. 1,439,470 Bạch Kim I
49. 1,425,282 ngọc lục bảo IV
50. 1,424,192 Đồng I
51. 1,419,258 ngọc lục bảo IV
52. 1,398,996 Sắt I
53. 1,385,294 ngọc lục bảo IV
54. 1,381,691 Bạc II
55. 1,374,368 ngọc lục bảo I
56. 1,373,308 -
57. 1,367,042 -
58. 1,354,568 ngọc lục bảo I
59. 1,321,906 Kim Cương I
60. 1,321,882 -
61. 1,309,119 Đồng I
62. 1,303,927 -
63. 1,287,180 -
64. 1,266,554 Bạc III
65. 1,265,876 ngọc lục bảo IV
66. 1,232,152 Vàng III
67. 1,231,774 Cao Thủ
68. 1,227,563 Đồng IV
69. 1,222,424 Vàng I
70. 1,219,309 -
71. 1,216,107 Bạch Kim II
72. 1,205,139 Vàng IV
73. 1,199,104 Vàng IV
74. 1,196,254 -
75. 1,182,174 -
76. 1,180,749 ngọc lục bảo III
77. 1,179,112 Vàng IV
78. 1,169,132 ngọc lục bảo III
79. 1,152,731 -
80. 1,139,201 -
81. 1,133,180 ngọc lục bảo IV
82. 1,130,161 Bạch Kim IV
83. 1,129,451 Bạc II
84. 1,122,685 -
85. 1,121,505 ngọc lục bảo IV
86. 1,118,573 -
87. 1,109,820 -
88. 1,103,447 Bạch Kim IV
89. 1,095,747 Kim Cương I
90. 1,091,758 Kim Cương III
91. 1,089,940 Kim Cương IV
92. 1,085,811 Bạch Kim IV
93. 1,080,948 -
94. 1,077,762 Bạch Kim I
95. 1,074,600 Đồng III
96. 1,073,144 Sắt I
97. 1,071,642 Bạch Kim III
98. 1,065,841 Kim Cương II
99. 1,065,733 Bạch Kim III
100. 1,064,164 -