Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,339,495 ngọc lục bảo II
2. 6,075,211 Cao Thủ
3. 5,445,793 Cao Thủ
4. 4,843,191 Bạch Kim IV
5. 4,426,307 Kim Cương IV
6. 3,898,056 -
7. 3,755,545 Cao Thủ
8. 3,571,343 ngọc lục bảo IV
9. 3,435,349 Đồng II
10. 3,229,193 ngọc lục bảo IV
11. 3,131,025 Vàng III
12. 3,124,972 Cao Thủ
13. 3,074,866 ngọc lục bảo IV
14. 3,000,251 Vàng III
15. 2,759,908 ngọc lục bảo IV
16. 2,597,322 -
17. 2,499,084 ngọc lục bảo IV
18. 2,482,353 -
19. 2,459,347 -
20. 2,431,741 Bạch Kim II
21. 2,426,167 -
22. 2,217,322 Vàng IV
23. 2,206,640 Cao Thủ
24. 2,192,717 Bạch Kim I
25. 2,125,848 -
26. 2,116,519 Bạch Kim IV
27. 2,115,140 Cao Thủ
28. 2,041,069 Bạc II
29. 2,029,212 ngọc lục bảo II
30. 1,955,249 Vàng II
31. 1,944,310 ngọc lục bảo II
32. 1,924,902 Bạc IV
33. 1,911,290 ngọc lục bảo II
34. 1,892,260 Bạch Kim I
35. 1,874,385 -
36. 1,859,363 Đồng II
37. 1,853,020 -
38. 1,842,445 Kim Cương III
39. 1,840,408 Bạch Kim II
40. 1,808,297 Kim Cương IV
41. 1,794,226 -
42. 1,778,940 Kim Cương II
43. 1,777,313 ngọc lục bảo IV
44. 1,773,408 ngọc lục bảo II
45. 1,763,725 Kim Cương I
46. 1,763,433 Đại Cao Thủ
47. 1,759,966 -
48. 1,753,136 Bạc III
49. 1,752,158 ngọc lục bảo I
50. 1,732,477 Bạch Kim I
51. 1,731,379 ngọc lục bảo IV
52. 1,721,546 -
53. 1,717,060 ngọc lục bảo IV
54. 1,715,728 Bạch Kim I
55. 1,682,310 Kim Cương IV
56. 1,654,304 -
57. 1,631,728 Kim Cương IV
58. 1,622,104 -
59. 1,619,071 Vàng I
60. 1,618,828 ngọc lục bảo IV
61. 1,616,697 -
62. 1,607,021 Bạch Kim II
63. 1,599,947 Vàng III
64. 1,599,683 -
65. 1,589,946 ngọc lục bảo II
66. 1,583,352 -
67. 1,578,885 Đồng IV
68. 1,554,427 Vàng IV
69. 1,549,613 -
70. 1,540,733 ngọc lục bảo II
71. 1,537,354 Cao Thủ
72. 1,516,443 Đồng I
73. 1,515,822 Bạch Kim II
74. 1,504,791 Kim Cương III
75. 1,499,910 -
76. 1,497,517 Bạch Kim II
77. 1,489,437 ngọc lục bảo IV
78. 1,459,715 -
79. 1,459,515 Kim Cương II
80. 1,452,430 -
81. 1,449,818 -
82. 1,449,242 Bạch Kim III
83. 1,438,467 -
84. 1,419,311 ngọc lục bảo I
85. 1,417,582 Bạc III
86. 1,414,250 ngọc lục bảo III
87. 1,412,753 Kim Cương III
88. 1,412,524 Kim Cương IV
89. 1,397,687 Vàng I
90. 1,384,039 Vàng I
91. 1,378,792 Vàng II
92. 1,376,405 ngọc lục bảo IV
93. 1,368,884 Kim Cương II
94. 1,352,181 ngọc lục bảo III
95. 1,341,070 Bạch Kim IV
96. 1,339,326 -
97. 1,332,483 ngọc lục bảo III
98. 1,330,068 Bạc II
99. 1,329,450 ngọc lục bảo IV
100. 1,318,715 ngọc lục bảo I