Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,597,088 Kim Cương I
2. 2,181,223 Cao Thủ
3. 1,422,982 ngọc lục bảo III
4. 1,376,549 Vàng IV
5. 1,351,196 Bạch Kim I
6. 1,336,941 Kim Cương IV
7. 1,260,073 ngọc lục bảo I
8. 1,244,840 ngọc lục bảo I
9. 1,077,763 ngọc lục bảo III
10. 1,037,213 ngọc lục bảo III
11. 1,033,760 Kim Cương IV
12. 1,004,256 Bạch Kim IV
13. 1,000,532 ngọc lục bảo IV
14. 1,000,187 Bạc I
15. 984,952 Thách Đấu
16. 960,729 Kim Cương IV
17. 958,123 Kim Cương IV
18. 940,020 Cao Thủ
19. 924,797 Đồng III
20. 901,648 Vàng IV
21. 891,514 Kim Cương IV
22. 886,251 Kim Cương IV
23. 876,520 ngọc lục bảo I
24. 870,392 ngọc lục bảo IV
25. 866,224 Bạch Kim III
26. 851,328 Bạch Kim IV
27. 831,307 Bạch Kim I
28. 817,542 ngọc lục bảo III
29. 817,351 Bạc II
30. 803,365 Bạc II
31. 801,202 Bạch Kim III
32. 797,860 Kim Cương II
33. 796,034 Cao Thủ
34. 784,950 Bạch Kim II
35. 774,406 ngọc lục bảo II
36. 771,829 Sắt IV
37. 771,683 Cao Thủ
38. 769,946 Vàng IV
39. 765,595 Vàng I
40. 759,390 Kim Cương IV
41. 750,752 Bạch Kim I
42. 738,203 ngọc lục bảo I
43. 735,980 Kim Cương III
44. 732,207 ngọc lục bảo III
45. 729,470 ngọc lục bảo IV
46. 729,387 ngọc lục bảo IV
47. 727,480 Kim Cương II
48. 724,044 ngọc lục bảo I
49. 721,334 -
50. 718,969 ngọc lục bảo I
51. 718,429 Bạch Kim IV
52. 702,545 -
53. 692,633 ngọc lục bảo II
54. 687,447 Bạch Kim IV
55. 685,627 -
56. 684,668 Kim Cương IV
57. 679,567 -
58. 679,362 ngọc lục bảo I
59. 672,149 ngọc lục bảo IV
60. 670,161 Bạch Kim II
61. 670,040 Kim Cương IV
62. 664,313 Cao Thủ
63. 662,776 Bạc III
64. 661,416 Bạc II
65. 658,070 Kim Cương II
66. 656,764 Vàng II
67. 653,053 ngọc lục bảo I
68. 646,411 Vàng I
69. 641,529 -
70. 634,520 Sắt IV
71. 634,487 Kim Cương I
72. 633,490 Kim Cương IV
73. 623,511 -
74. 622,660 Vàng IV
75. 619,982 Vàng III
76. 619,060 Kim Cương III
77. 618,392 Kim Cương IV
78. 611,484 ngọc lục bảo IV
79. 610,949 ngọc lục bảo IV
80. 606,561 Bạch Kim I
81. 599,540 Cao Thủ
82. 597,453 ngọc lục bảo I
83. 595,028 ngọc lục bảo I
84. 586,564 Cao Thủ
85. 586,173 Bạch Kim IV
86. 586,069 Vàng II
87. 581,780 -
88. 581,014 -
89. 579,152 -
90. 578,162 Cao Thủ
91. 575,796 Bạch Kim III
92. 574,118 Kim Cương II
93. 572,669 Vàng III
94. 571,119 Sắt I
95. 569,355 Kim Cương IV
96. 568,682 Bạc IV
97. 565,097 Cao Thủ
98. 564,707 Bạch Kim III
99. 562,518 ngọc lục bảo I
100. 560,471 -