Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,188,100 Bạch Kim IV
2. 1,163,083 -
3. 1,161,904 -
4. 1,017,345 ngọc lục bảo IV
5. 965,192 Kim Cương IV
6. 915,468 ngọc lục bảo I
7. 911,298 Bạch Kim I
8. 811,295 ngọc lục bảo III
9. 791,661 -
10. 765,406 Vàng I
11. 756,175 Bạc II
12. 681,524 Bạch Kim III
13. 666,346 ngọc lục bảo IV
14. 646,842 Vàng III
15. 599,008 Sắt III
16. 569,197 Bạc III
17. 563,730 -
18. 536,534 Kim Cương I
19. 525,123 ngọc lục bảo IV
20. 524,064 Bạch Kim I
21. 510,714 ngọc lục bảo II
22. 510,422 -
23. 498,326 -
24. 491,446 Bạch Kim I
25. 490,899 -
26. 486,350 Sắt II
27. 486,043 ngọc lục bảo III
28. 481,651 Bạch Kim II
29. 479,885 ngọc lục bảo IV
30. 477,190 Vàng III
31. 475,555 -
32. 474,378 Đồng I
33. 462,395 Đồng III
34. 458,873 Đồng IV
35. 441,559 -
36. 435,937 -
37. 427,377 Sắt I
38. 425,136 Cao Thủ
39. 419,314 -
40. 408,683 -
41. 407,402 Kim Cương IV
42. 404,928 Bạc IV
43. 401,201 -
44. 400,895 Bạch Kim I
45. 396,480 ngọc lục bảo III
46. 394,504 ngọc lục bảo IV
47. 394,000 -
48. 387,482 Đồng IV
49. 386,591 -
50. 384,508 Kim Cương IV
51. 381,465 Đồng IV
52. 380,767 ngọc lục bảo IV
53. 380,535 ngọc lục bảo II
54. 379,853 Kim Cương IV
55. 377,587 ngọc lục bảo III
56. 374,583 Bạc II
57. 372,730 -
58. 371,709 Bạc IV
59. 369,275 Kim Cương IV
60. 367,414 Kim Cương II
61. 366,319 Đồng IV
62. 365,606 Bạch Kim III
63. 365,512 ngọc lục bảo III
64. 365,396 Bạc III
65. 364,872 -
66. 362,618 ngọc lục bảo III
67. 360,095 Bạch Kim I
68. 360,092 -
69. 359,120 Sắt I
70. 359,093 Kim Cương IV
71. 359,073 Bạc IV
72. 354,334 ngọc lục bảo III
73. 348,659 -
74. 344,904 ngọc lục bảo II
75. 344,834 Kim Cương III
76. 344,772 Vàng III
77. 332,908 -
78. 331,200 -
79. 327,398 -
80. 326,990 ngọc lục bảo IV
81. 324,774 -
82. 324,430 -
83. 323,988 Đồng I
84. 323,709 Vàng III
85. 323,151 Bạch Kim IV
86. 322,050 -
87. 319,205 ngọc lục bảo III
88. 316,997 Bạch Kim II
89. 311,806 Đồng III
90. 309,765 -
91. 309,288 Bạch Kim I
92. 305,902 Vàng IV
93. 305,023 -
94. 303,123 Vàng III
95. 301,131 ngọc lục bảo II
96. 299,908 Bạch Kim IV
97. 298,805 Bạch Kim IV
98. 298,605 Bạch Kim II
99. 298,314 -
100. 297,149 -