Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,159,080 ngọc lục bảo IV
2. 1,112,501 Kim Cương III
3. 916,406 ngọc lục bảo IV
4. 860,563 Bạch Kim III
5. 853,256 -
6. 821,736 Kim Cương IV
7. 818,820 Bạch Kim I
8. 814,801 Đồng I
9. 747,111 Bạc III
10. 746,663 Bạch Kim III
11. 740,785 Sắt II
12. 658,793 -
13. 657,019 Bạch Kim III
14. 647,560 Đồng II
15. 616,989 Bạc III
16. 606,801 Bạch Kim III
17. 587,709 -
18. 573,564 ngọc lục bảo III
19. 559,443 Vàng IV
20. 558,872 Đồng II
21. 542,830 -
22. 539,526 ngọc lục bảo I
23. 528,800 Kim Cương IV
24. 528,341 -
25. 525,783 Bạch Kim III
26. 507,704 Vàng III
27. 503,267 -
28. 493,682 -
29. 488,455 Cao Thủ
30. 486,636 Bạch Kim I
31. 460,598 ngọc lục bảo IV
32. 457,883 Vàng III
33. 451,644 ngọc lục bảo IV
34. 451,330 -
35. 447,849 Đồng I
36. 447,030 -
37. 442,315 Bạc III
38. 442,142 Vàng III
39. 439,477 Bạch Kim III
40. 431,368 Vàng I
41. 428,398 Bạch Kim IV
42. 423,078 Kim Cương IV
43. 415,202 Cao Thủ
44. 410,093 Đồng II
45. 408,830 -
46. 406,870 Kim Cương IV
47. 403,895 -
48. 403,515 Bạc IV
49. 394,164 Bạc IV
50. 390,498 Vàng III
51. 385,441 ngọc lục bảo II
52. 385,252 Kim Cương II
53. 380,694 -
54. 379,713 Đồng IV
55. 379,303 Bạc I
56. 373,246 -
57. 369,537 -
58. 365,725 Vàng III
59. 362,449 Đồng II
60. 360,074 -
61. 356,002 Bạch Kim IV
62. 353,846 Vàng IV
63. 352,442 Bạc I
64. 350,043 Kim Cương III
65. 347,177 -
66. 340,866 Bạc I
67. 336,448 Vàng IV
68. 334,891 Bạch Kim III
69. 333,959 -
70. 333,260 -
71. 331,728 -
72. 330,662 Bạc III
73. 329,186 -
74. 328,889 Bạch Kim IV
75. 327,767 Bạch Kim IV
76. 327,128 Kim Cương III
77. 324,743 Bạch Kim II
78. 324,549 Bạch Kim IV
79. 323,920 -
80. 320,569 Bạch Kim IV
81. 319,996 Đồng III
82. 319,507 Bạch Kim III
83. 312,050 Bạc I
84. 311,425 Bạch Kim III
85. 310,241 Bạch Kim IV
86. 309,458 Bạch Kim IV
87. 309,071 Vàng IV
88. 308,658 Bạc IV
89. 307,671 Vàng III
90. 306,630 -
91. 306,044 Vàng I
92. 305,528 Vàng IV
93. 304,677 Vàng IV
94. 304,254 Bạc I
95. 303,805 Bạc II
96. 302,162 Bạch Kim II
97. 301,229 Kim Cương IV
98. 299,477 -
99. 298,447 -
100. 298,176 ngọc lục bảo IV