Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,898,156 Đồng I
2. 4,287,072 -
3. 3,788,820 ngọc lục bảo II
4. 2,596,889 Kim Cương I
5. 2,532,043 Đồng III
6. 2,461,599 Kim Cương IV
7. 2,234,668 -
8. 2,218,981 Kim Cương III
9. 2,179,896 Cao Thủ
10. 2,152,879 ngọc lục bảo IV
11. 2,102,902 Cao Thủ
12. 1,979,079 -
13. 1,955,564 ngọc lục bảo I
14. 1,931,643 Kim Cương IV
15. 1,911,430 ngọc lục bảo IV
16. 1,873,678 Vàng III
17. 1,837,718 Bạch Kim II
18. 1,800,609 Vàng I
19. 1,795,734 -
20. 1,793,753 ngọc lục bảo IV
21. 1,752,846 Bạch Kim I
22. 1,670,487 -
23. 1,668,151 -
24. 1,652,369 -
25. 1,649,825 Kim Cương IV
26. 1,639,716 Kim Cương II
27. 1,624,496 ngọc lục bảo I
28. 1,610,695 ngọc lục bảo I
29. 1,604,147 Kim Cương II
30. 1,559,064 Bạch Kim III
31. 1,540,042 Kim Cương II
32. 1,537,968 Bạch Kim III
33. 1,525,659 Sắt III
34. 1,522,492 Bạch Kim III
35. 1,519,200 ngọc lục bảo III
36. 1,515,765 ngọc lục bảo II
37. 1,487,492 ngọc lục bảo II
38. 1,486,391 -
39. 1,485,961 ngọc lục bảo II
40. 1,478,354 Thách Đấu
41. 1,473,386 -
42. 1,469,579 Bạch Kim III
43. 1,463,043 Cao Thủ
44. 1,452,051 Bạch Kim I
45. 1,444,325 -
46. 1,440,460 Cao Thủ
47. 1,434,730 Bạch Kim II
48. 1,426,697 ngọc lục bảo II
49. 1,415,337 Đại Cao Thủ
50. 1,412,121 ngọc lục bảo III
51. 1,403,660 -
52. 1,400,751 ngọc lục bảo II
53. 1,384,247 Kim Cương IV
54. 1,376,549 Vàng IV
55. 1,373,080 ngọc lục bảo IV
56. 1,372,923 -
57. 1,370,617 Đồng IV
58. 1,370,100 Sắt I
59. 1,366,766 Bạch Kim IV
60. 1,359,018 Cao Thủ
61. 1,353,435 Vàng II
62. 1,348,607 Bạc II
63. 1,347,595 ngọc lục bảo III
64. 1,325,668 ngọc lục bảo IV
65. 1,323,560 Bạch Kim II
66. 1,313,398 Cao Thủ
67. 1,309,821 ngọc lục bảo IV
68. 1,306,376 ngọc lục bảo III
69. 1,304,872 ngọc lục bảo III
70. 1,300,096 ngọc lục bảo IV
71. 1,298,722 Bạc IV
72. 1,297,627 Bạch Kim III
73. 1,293,389 ngọc lục bảo I
74. 1,286,389 Cao Thủ
75. 1,273,261 -
76. 1,272,373 ngọc lục bảo IV
77. 1,272,067 -
78. 1,269,179 Sắt I
79. 1,266,117 ngọc lục bảo II
80. 1,263,094 -
81. 1,261,981 Bạch Kim IV
82. 1,257,326 Kim Cương IV
83. 1,255,422 Bạc I
84. 1,249,236 Bạch Kim IV
85. 1,248,932 -
86. 1,242,691 Vàng III
87. 1,233,469 ngọc lục bảo I
88. 1,233,194 -
89. 1,231,061 -
90. 1,227,180 Đồng IV
91. 1,220,068 Vàng IV
92. 1,219,120 -
93. 1,218,487 ngọc lục bảo III
94. 1,217,634 Bạch Kim III
95. 1,211,147 -
96. 1,190,126 Vàng IV
97. 1,188,144 ngọc lục bảo IV
98. 1,183,420 Đồng I
99. 1,179,806 ngọc lục bảo III
100. 1,177,403 Cao Thủ