Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,810,948 ngọc lục bảo IV
2. 1,800,609 Vàng I
3. 1,657,484 Kim Cương III
4. 1,628,341 ngọc lục bảo I
5. 1,611,854 ngọc lục bảo I
6. 1,519,200 ngọc lục bảo III
7. 1,492,455 Đại Cao Thủ
8. 1,420,843 Cao Thủ
9. 1,382,304 Vàng IV
10. 1,309,821 ngọc lục bảo III
11. 1,270,918 Vàng IV
12. 1,253,989 Vàng IV
13. 1,248,932 -
14. 1,188,144 ngọc lục bảo IV
15. 1,151,475 Vàng II
16. 1,148,344 -
17. 1,134,113 -
18. 1,123,856 ngọc lục bảo II
19. 1,090,732 ngọc lục bảo III
20. 1,090,175 Vàng I
21. 1,074,560 ngọc lục bảo IV
22. 1,072,630 Vàng IV
23. 1,045,643 Kim Cương I
24. 1,038,697 Đồng II
25. 1,015,217 ngọc lục bảo I
26. 994,238 -
27. 989,495 Bạc I
28. 976,848 Bạc II
29. 938,470 Vàng IV
30. 920,242 Bạc IV
31. 918,232 Kim Cương III
32. 906,926 ngọc lục bảo I
33. 862,734 Đồng I
34. 860,589 Vàng IV
35. 857,736 Kim Cương I
36. 855,708 Bạch Kim III
37. 842,921 Kim Cương III
38. 839,954 Kim Cương IV
39. 838,819 ngọc lục bảo IV
40. 836,026 ngọc lục bảo III
41. 804,437 Bạch Kim III
42. 796,420 Cao Thủ
43. 795,497 Cao Thủ
44. 793,749 Đồng III
45. 780,473 Bạch Kim IV
46. 776,909 ngọc lục bảo IV
47. 774,812 Kim Cương IV
48. 764,254 ngọc lục bảo I
49. 763,916 Bạc IV
50. 758,541 Kim Cương I
51. 757,639 Bạch Kim II
52. 745,960 Bạch Kim I
53. 740,667 ngọc lục bảo III
54. 731,782 ngọc lục bảo III
55. 725,956 -
56. 724,302 Vàng IV
57. 721,988 Bạch Kim II
58. 721,362 ngọc lục bảo IV
59. 720,736 Vàng IV
60. 704,506 Bạch Kim II
61. 702,765 Bạch Kim I
62. 696,795 -
63. 688,886 ngọc lục bảo II
64. 688,233 -
65. 684,280 -
66. 684,274 Vàng III
67. 683,251 Bạch Kim I
68. 681,695 Bạc I
69. 676,842 Kim Cương III
70. 676,761 Đồng IV
71. 674,617 ngọc lục bảo IV
72. 673,419 ngọc lục bảo III
73. 673,165 Bạch Kim IV
74. 664,287 Kim Cương IV
75. 664,146 Sắt III
76. 662,996 Bạch Kim IV
77. 652,654 Bạch Kim II
78. 641,449 Vàng II
79. 638,140 -
80. 635,927 ngọc lục bảo III
81. 632,316 Bạch Kim III
82. 627,021 Bạc II
83. 622,772 -
84. 622,230 Kim Cương IV
85. 622,218 Vàng I
86. 620,647 Bạch Kim I
87. 615,149 Vàng III
88. 612,861 -
89. 610,139 ngọc lục bảo II
90. 601,791 Cao Thủ
91. 600,963 Kim Cương IV
92. 598,672 Cao Thủ
93. 596,605 Kim Cương I
94. 593,399 -
95. 592,977 Đồng I
96. 592,619 ngọc lục bảo I
97. 590,943 ngọc lục bảo IV
98. 590,182 Vàng II
99. 587,073 ngọc lục bảo IV
100. 584,676 Kim Cương IV