Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,106,606 Cao Thủ
2. 1,694,565 -
3. 1,477,447 ngọc lục bảo IV
4. 1,342,810 Đồng III
5. 1,306,376 ngọc lục bảo III
6. 1,286,516 Bạch Kim I
7. 1,131,606 ngọc lục bảo III
8. 1,102,010 Bạch Kim I
9. 1,100,229 Kim Cương III
10. 1,024,743 Cao Thủ
11. 1,014,903 -
12. 974,036 -
13. 950,196 Bạch Kim IV
14. 947,606 ngọc lục bảo I
15. 942,809 ngọc lục bảo IV
16. 940,087 -
17. 931,544 Sắt I
18. 926,581 ngọc lục bảo IV
19. 919,675 Vàng II
20. 911,771 Bạc I
21. 911,209 Kim Cương IV
22. 908,578 -
23. 905,832 Vàng IV
24. 892,143 ngọc lục bảo I
25. 873,610 Cao Thủ
26. 870,565 ngọc lục bảo II
27. 865,402 ngọc lục bảo IV
28. 865,165 Bạch Kim II
29. 860,949 Vàng IV
30. 853,366 Sắt I
31. 850,133 -
32. 846,078 Bạch Kim IV
33. 834,085 ngọc lục bảo II
34. 827,538 Kim Cương I
35. 818,826 Vàng III
36. 805,008 Vàng II
37. 802,964 Bạc I
38. 802,044 Đồng II
39. 792,018 Bạch Kim I
40. 786,938 Bạch Kim II
41. 770,426 ngọc lục bảo IV
42. 765,932 ngọc lục bảo IV
43. 762,123 ngọc lục bảo III
44. 761,454 Bạch Kim II
45. 751,646 ngọc lục bảo III
46. 746,477 -
47. 744,983 Sắt I
48. 739,766 Bạc III
49. 729,782 Kim Cương IV
50. 721,788 Bạch Kim II
51. 719,518 Kim Cương I
52. 716,817 Bạch Kim I
53. 711,003 ngọc lục bảo III
54. 688,056 Bạc II
55. 683,157 Kim Cương IV
56. 669,910 Đồng II
57. 660,465 Vàng I
58. 659,600 Kim Cương IV
59. 654,500 Kim Cương II
60. 653,548 Bạch Kim III
61. 651,718 -
62. 648,369 Bạch Kim III
63. 641,060 -
64. 639,355 -
65. 636,981 Bạc IV
66. 635,010 Bạch Kim IV
67. 634,080 ngọc lục bảo IV
68. 631,972 Sắt II
69. 631,710 Kim Cương IV
70. 631,218 ngọc lục bảo IV
71. 628,947 ngọc lục bảo II
72. 628,379 Bạc II
73. 626,870 Vàng I
74. 625,348 ngọc lục bảo III
75. 622,559 Bạc III
76. 621,178 ngọc lục bảo I
77. 620,071 Bạch Kim II
78. 619,932 Bạch Kim IV
79. 613,003 ngọc lục bảo II
80. 605,417 ngọc lục bảo IV
81. 604,398 -
82. 603,991 -
83. 599,888 Đồng II
84. 599,633 Vàng II
85. 598,377 ngọc lục bảo III
86. 596,835 Vàng III
87. 592,004 ngọc lục bảo IV
88. 590,906 Bạc III
89. 590,419 ngọc lục bảo II
90. 590,102 ngọc lục bảo IV
91. 584,338 ngọc lục bảo II
92. 583,269 Vàng IV
93. 583,146 ngọc lục bảo IV
94. 582,722 Sắt IV
95. 581,925 ngọc lục bảo IV
96. 581,398 -
97. 581,307 Bạc III
98. 577,853 Đồng III
99. 572,535 -
100. 572,116 Kim Cương I