Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,731,093 Kim Cương III
2. 2,675,038 ngọc lục bảo IV
3. 2,297,483 Sắt IV
4. 2,132,082 -
5. 1,994,280 ngọc lục bảo I
6. 1,922,669 Vàng IV
7. 1,869,311 ngọc lục bảo III
8. 1,724,158 Bạch Kim II
9. 1,654,666 ngọc lục bảo I
10. 1,563,819 Bạch Kim IV
11. 1,563,292 ngọc lục bảo III
12. 1,469,734 -
13. 1,446,559 Kim Cương II
14. 1,444,484 -
15. 1,264,000 Vàng I
16. 1,161,401 Kim Cương III
17. 1,147,704 Bạch Kim I
18. 1,141,781 ngọc lục bảo II
19. 1,128,209 Đồng III
20. 1,100,003 Vàng I
21. 1,094,096 ngọc lục bảo II
22. 972,492 -
23. 951,637 -
24. 945,314 ngọc lục bảo I
25. 926,835 Bạch Kim I
26. 925,317 Kim Cương III
27. 924,289 ngọc lục bảo II
28. 923,367 -
29. 921,781 ngọc lục bảo III
30. 907,662 -
31. 905,363 -
32. 887,170 ngọc lục bảo III
33. 882,608 -
34. 881,874 -
35. 852,834 -
36. 832,937 -
37. 831,644 Bạch Kim I
38. 791,189 -
39. 771,479 -
40. 764,923 ngọc lục bảo III
41. 761,535 Vàng I
42. 760,198 -
43. 757,326 -
44. 754,578 ngọc lục bảo IV
45. 751,134 -
46. 742,186 -
47. 739,193 Vàng IV
48. 732,521 ngọc lục bảo IV
49. 729,222 -
50. 721,098 Kim Cương III
51. 702,554 Kim Cương IV
52. 689,328 Bạch Kim II
53. 686,215 Đại Cao Thủ
54. 676,511 Đồng III
55. 671,327 -
56. 671,287 Bạch Kim I
57. 644,178 -
58. 640,033 -
59. 640,003 -
60. 630,331 -
61. 629,817 Kim Cương II
62. 614,757 -
63. 603,824 Bạc IV
64. 600,722 -
65. 599,082 ngọc lục bảo II
66. 597,956 -
67. 596,188 ngọc lục bảo III
68. 593,979 -
69. 572,052 -
70. 570,182 -
71. 569,433 ngọc lục bảo III
72. 560,508 Kim Cương III
73. 559,969 -
74. 556,756 Vàng II
75. 556,592 -
76. 550,743 ngọc lục bảo IV
77. 550,642 ngọc lục bảo I
78. 550,472 Kim Cương I
79. 549,555 Bạc I
80. 546,081 ngọc lục bảo I
81. 543,049 Kim Cương IV
82. 540,019 -
83. 538,593 -
84. 538,022 ngọc lục bảo III
85. 536,143 -
86. 532,789 Vàng III
87. 529,540 -
88. 527,001 ngọc lục bảo II
89. 522,545 Đồng IV
90. 522,241 ngọc lục bảo IV
91. 505,205 -
92. 504,624 -
93. 503,700 Kim Cương IV
94. 500,854 -
95. 499,816 -
96. 499,094 Vàng IV
97. 494,706 ngọc lục bảo I
98. 492,586 Vàng IV
99. 491,211 Kim Cương II
100. 491,172 -