Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,621,782 Kim Cương IV
2. 2,671,776 Vàng IV
3. 2,375,949 ngọc lục bảo II
4. 2,101,865 -
5. 2,051,282 Kim Cương IV
6. 2,044,972 -
7. 1,863,917 -
8. 1,862,237 ngọc lục bảo IV
9. 1,831,707 Bạch Kim II
10. 1,766,042 Bạch Kim IV
11. 1,741,675 Vàng IV
12. 1,712,128 Bạch Kim IV
13. 1,659,373 -
14. 1,643,513 ngọc lục bảo II
15. 1,632,542 -
16. 1,598,262 Kim Cương II
17. 1,594,495 Bạch Kim II
18. 1,577,342 Sắt I
19. 1,571,334 -
20. 1,537,192 Kim Cương I
21. 1,512,881 -
22. 1,478,555 ngọc lục bảo II
23. 1,475,459 Bạch Kim III
24. 1,441,719 -
25. 1,430,652 Vàng I
26. 1,384,653 -
27. 1,380,952 Vàng IV
28. 1,363,122 -
29. 1,352,190 Đồng III
30. 1,351,150 -
31. 1,343,784 -
32. 1,298,986 Bạc II
33. 1,288,674 ngọc lục bảo I
34. 1,280,813 ngọc lục bảo I
35. 1,263,188 -
36. 1,260,312 -
37. 1,247,025 Bạc I
38. 1,245,281 Kim Cương III
39. 1,235,591 Kim Cương III
40. 1,224,018 Kim Cương IV
41. 1,210,035 -
42. 1,209,597 Bạc I
43. 1,204,705 -
44. 1,198,311 Bạch Kim III
45. 1,190,234 Vàng IV
46. 1,185,748 Vàng I
47. 1,158,989 Vàng III
48. 1,158,109 Bạc III
49. 1,152,095 ngọc lục bảo I
50. 1,150,563 -
51. 1,149,263 -
52. 1,148,393 Cao Thủ
53. 1,136,524 Bạc IV
54. 1,121,528 Kim Cương IV
55. 1,118,894 Bạch Kim I
56. 1,117,392 -
57. 1,108,395 Đồng III
58. 1,101,495 -
59. 1,093,444 -
60. 1,092,965 ngọc lục bảo III
61. 1,092,575 -
62. 1,073,378 Đồng II
63. 1,068,759 ngọc lục bảo IV
64. 1,064,080 -
65. 1,064,069 -
66. 1,061,790 Bạc III
67. 1,050,768 -
68. 1,038,841 Bạch Kim II
69. 1,035,635 ngọc lục bảo IV
70. 1,030,965 Bạc II
71. 1,002,969 Bạch Kim II
72. 998,263 ngọc lục bảo IV
73. 992,142 Kim Cương IV
74. 991,420 -
75. 987,110 -
76. 982,295 -
77. 981,178 -
78. 977,591 Vàng I
79. 976,831 ngọc lục bảo II
80. 975,498 Bạch Kim III
81. 958,001 ngọc lục bảo II
82. 956,068 -
83. 955,623 -
84. 938,672 Bạch Kim II
85. 935,421 -
86. 924,458 Bạc II
87. 908,336 Vàng III
88. 900,897 -
89. 897,784 -
90. 896,455 Bạch Kim III
91. 894,488 Vàng II
92. 894,216 ngọc lục bảo II
93. 893,213 Kim Cương IV
94. 890,482 ngọc lục bảo IV
95. 888,111 Bạc IV
96. 885,838 Bạc IV
97. 884,692 Bạch Kim II
98. 878,825 Bạc II
99. 875,076 Vàng IV
100. 868,588 -