Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,935,175 Cao Thủ
2. 3,807,906 Kim Cương II
3. 3,260,841 Kim Cương III
4. 3,200,061 -
5. 3,107,181 Vàng II
6. 3,043,562 -
7. 2,898,662 Cao Thủ
8. 2,877,544 -
9. 2,825,362 ngọc lục bảo IV
10. 2,603,682 Bạch Kim I
11. 2,538,120 ngọc lục bảo I
12. 2,526,949 Kim Cương IV
13. 2,494,681 Cao Thủ
14. 2,425,668 -
15. 2,422,444 -
16. 2,404,452 Kim Cương II
17. 2,305,611 ngọc lục bảo IV
18. 2,277,478 Bạch Kim II
19. 2,255,958 -
20. 2,223,736 Kim Cương IV
21. 2,201,247 -
22. 2,111,599 Bạch Kim I
23. 2,098,311 ngọc lục bảo I
24. 2,092,685 -
25. 2,085,628 Kim Cương IV
26. 2,060,506 -
27. 2,060,240 ngọc lục bảo II
28. 2,055,174 Cao Thủ
29. 2,048,072 Bạch Kim II
30. 2,032,214 ngọc lục bảo IV
31. 1,986,711 Cao Thủ
32. 1,968,527 ngọc lục bảo III
33. 1,950,056 Bạc I
34. 1,939,115 -
35. 1,923,008 ngọc lục bảo IV
36. 1,909,328 -
37. 1,887,341 ngọc lục bảo II
38. 1,843,735 Vàng IV
39. 1,804,947 Kim Cương IV
40. 1,794,208 Bạc II
41. 1,785,884 Bạc I
42. 1,783,368 ngọc lục bảo I
43. 1,777,239 -
44. 1,748,564 Cao Thủ
45. 1,739,490 -
46. 1,712,224 -
47. 1,701,507 ngọc lục bảo IV
48. 1,701,458 ngọc lục bảo II
49. 1,679,420 Kim Cương III
50. 1,675,881 Vàng I
51. 1,670,735 ngọc lục bảo IV
52. 1,666,255 Kim Cương IV
53. 1,647,499 -
54. 1,645,767 Kim Cương III
55. 1,644,573 Kim Cương IV
56. 1,637,642 Vàng II
57. 1,628,217 Vàng II
58. 1,614,640 Bạch Kim III
59. 1,606,159 Vàng IV
60. 1,605,449 -
61. 1,603,763 -
62. 1,572,890 Bạch Kim IV
63. 1,561,210 Bạc III
64. 1,553,142 Vàng IV
65. 1,552,388 Kim Cương IV
66. 1,523,263 Bạch Kim IV
67. 1,516,049 ngọc lục bảo IV
68. 1,505,508 Kim Cương II
69. 1,478,632 ngọc lục bảo IV
70. 1,477,855 Vàng I
71. 1,476,514 ngọc lục bảo IV
72. 1,465,980 ngọc lục bảo II
73. 1,455,922 -
74. 1,441,009 Kim Cương IV
75. 1,434,049 Bạch Kim IV
76. 1,414,539 ngọc lục bảo III
77. 1,412,952 Bạch Kim IV
78. 1,398,068 ngọc lục bảo III
79. 1,393,921 Kim Cương III
80. 1,386,543 ngọc lục bảo II
81. 1,386,192 ngọc lục bảo II
82. 1,384,824 -
83. 1,374,571 -
84. 1,371,976 Bạc II
85. 1,371,296 Bạch Kim II
86. 1,368,806 Đồng II
87. 1,364,576 Bạc II
88. 1,356,996 ngọc lục bảo IV
89. 1,344,483 Vàng I
90. 1,340,252 -
91. 1,339,798 Vàng II
92. 1,335,686 ngọc lục bảo III
93. 1,335,586 Cao Thủ
94. 1,334,669 ngọc lục bảo III
95. 1,331,225 -
96. 1,330,688 Kim Cương III
97. 1,330,545 Vàng I
98. 1,327,890 Kim Cương III
99. 1,324,116 ngọc lục bảo I
100. 1,322,123 ngọc lục bảo II