Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,285,570 Kim Cương IV
2. 6,259,289 Vàng IV
3. 5,358,252 Sắt IV
4. 5,308,248 ngọc lục bảo IV
5. 5,290,070 Kim Cương III
6. 5,258,382 -
7. 5,254,281 Kim Cương IV
8. 4,767,074 Vàng IV
9. 4,632,145 Kim Cương IV
10. 4,227,248 Đồng II
11. 4,223,293 Đồng I
12. 4,177,582 Bạch Kim II
13. 4,130,729 Kim Cương III
14. 4,107,181 Cao Thủ
15. 4,099,646 -
16. 4,096,357 Kim Cương II
17. 4,063,700 Bạch Kim IV
18. 3,997,404 -
19. 3,902,095 Đồng III
20. 3,808,011 -
21. 3,746,096 -
22. 3,734,737 Đồng II
23. 3,729,240 Sắt IV
24. 3,582,154 ngọc lục bảo I
25. 3,525,495 Bạch Kim III
26. 3,515,311 Kim Cương IV
27. 3,411,279 ngọc lục bảo II
28. 3,360,619 Kim Cương I
29. 3,310,023 -
30. 3,270,566 ngọc lục bảo IV
31. 3,259,026 Cao Thủ
32. 3,249,960 Vàng III
33. 3,247,989 ngọc lục bảo I
34. 3,238,679 Đồng II
35. 3,217,502 Kim Cương I
36. 3,203,222 -
37. 3,189,122 Vàng IV
38. 3,062,458 Cao Thủ
39. 3,019,158 ngọc lục bảo III
40. 2,944,499 Kim Cương IV
41. 2,916,047 Sắt III
42. 2,898,759 Kim Cương IV
43. 2,863,258 Vàng I
44. 2,852,130 Bạch Kim IV
45. 2,849,530 ngọc lục bảo IV
46. 2,845,939 -
47. 2,799,741 -
48. 2,778,113 -
49. 2,769,752 Đồng III
50. 2,762,144 Bạch Kim IV
51. 2,759,363 Bạch Kim III
52. 2,728,228 ngọc lục bảo II
53. 2,693,734 Bạc IV
54. 2,685,286 Vàng III
55. 2,684,890 Bạch Kim I
56. 2,666,328 Kim Cương IV
57. 2,653,113 -
58. 2,647,280 Đồng III
59. 2,641,533 -
60. 2,619,655 ngọc lục bảo IV
61. 2,598,559 Kim Cương IV
62. 2,596,288 Bạch Kim I
63. 2,562,642 -
64. 2,560,113 Kim Cương IV
65. 2,555,601 ngọc lục bảo II
66. 2,554,480 Vàng III
67. 2,551,346 Kim Cương III
68. 2,536,353 -
69. 2,521,924 -
70. 2,510,302 Bạc IV
71. 2,502,378 ngọc lục bảo III
72. 2,498,551 Cao Thủ
73. 2,474,183 ngọc lục bảo IV
74. 2,467,588 Bạch Kim II
75. 2,466,860 -
76. 2,465,436 -
77. 2,462,775 -
78. 2,456,276 -
79. 2,455,118 Kim Cương IV
80. 2,449,499 -
81. 2,426,813 ngọc lục bảo IV
82. 2,410,135 -
83. 2,403,743 Sắt II
84. 2,397,983 Vàng II
85. 2,390,598 -
86. 2,390,522 -
87. 2,386,487 -
88. 2,385,380 Vàng IV
89. 2,384,271 Bạc II
90. 2,384,135 -
91. 2,383,243 Bạch Kim IV
92. 2,381,909 ngọc lục bảo II
93. 2,375,348 ngọc lục bảo IV
94. 2,370,671 Đại Cao Thủ
95. 2,357,095 -
96. 2,344,542 -
97. 2,329,663 ngọc lục bảo II
98. 2,328,519 ngọc lục bảo II
99. 2,324,087 Kim Cương II
100. 2,319,972 Kim Cương III