Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,839,869 Kim Cương III
2. 3,430,335 Kim Cương II
3. 3,119,657 -
4. 3,066,896 ngọc lục bảo III
5. 2,536,371 Kim Cương I
6. 2,336,774 Bạch Kim I
7. 2,313,740 Kim Cương IV
8. 2,268,573 Bạc II
9. 2,187,577 ngọc lục bảo IV
10. 2,171,056 ngọc lục bảo II
11. 2,080,901 ngọc lục bảo I
12. 2,049,742 -
13. 2,048,787 Vàng I
14. 1,976,685 ngọc lục bảo II
15. 1,974,893 Vàng II
16. 1,951,006 Bạch Kim III
17. 1,940,427 ngọc lục bảo III
18. 1,863,574 -
19. 1,747,049 Vàng III
20. 1,743,034 ngọc lục bảo IV
21. 1,719,777 ngọc lục bảo II
22. 1,717,683 Bạc I
23. 1,714,252 Vàng I
24. 1,694,209 -
25. 1,690,339 Bạc II
26. 1,684,837 Bạch Kim I
27. 1,665,216 Bạch Kim IV
28. 1,619,039 ngọc lục bảo II
29. 1,613,465 -
30. 1,605,433 -
31. 1,562,425 -
32. 1,554,695 -
33. 1,462,997 Bạc IV
34. 1,445,781 Bạch Kim III
35. 1,423,382 -
36. 1,415,811 -
37. 1,388,667 Bạch Kim I
38. 1,367,505 -
39. 1,363,824 Kim Cương IV
40. 1,343,701 Vàng III
41. 1,342,558 Bạc II
42. 1,335,872 ngọc lục bảo IV
43. 1,331,556 Kim Cương II
44. 1,324,017 Bạch Kim III
45. 1,311,190 -
46. 1,307,673 Bạch Kim IV
47. 1,305,739 -
48. 1,303,936 Vàng IV
49. 1,301,551 ngọc lục bảo I
50. 1,298,839 -
51. 1,288,815 -
52. 1,275,987 ngọc lục bảo I
53. 1,265,839 Vàng II
54. 1,256,169 ngọc lục bảo III
55. 1,255,143 Bạch Kim IV
56. 1,231,066 Kim Cương I
57. 1,230,222 Bạc III
58. 1,226,748 -
59. 1,216,978 Vàng III
60. 1,200,259 -
61. 1,190,679 Bạch Kim III
62. 1,190,231 -
63. 1,187,494 Bạch Kim I
64. 1,176,718 -
65. 1,164,226 ngọc lục bảo I
66. 1,159,282 Vàng I
67. 1,157,284 ngọc lục bảo IV
68. 1,153,169 Vàng IV
69. 1,145,322 Đồng II
70. 1,141,046 Kim Cương IV
71. 1,135,479 Bạch Kim IV
72. 1,111,799 ngọc lục bảo II
73. 1,110,305 ngọc lục bảo III
74. 1,093,560 Bạch Kim II
75. 1,086,826 Vàng I
76. 1,086,813 ngọc lục bảo IV
77. 1,084,229 -
78. 1,083,733 Bạch Kim I
79. 1,069,666 -
80. 1,067,823 Vàng IV
81. 1,066,998 Vàng II
82. 1,066,837 Kim Cương II
83. 1,059,113 Bạc III
84. 1,053,940 -
85. 1,052,108 ngọc lục bảo IV
86. 1,049,984 -
87. 1,040,452 Bạch Kim IV
88. 1,035,837 Kim Cương I
89. 1,035,114 Bạc III
90. 1,029,952 Bạch Kim II
91. 1,029,018 -
92. 1,022,772 -
93. 1,020,573 Bạch Kim IV
94. 1,018,163 Vàng IV
95. 1,016,356 -
96. 1,012,839 Bạc IV
97. 1,009,071 Vàng IV
98. 1,006,046 Bạc IV
99. 1,002,925 ngọc lục bảo IV
100. 1,000,802 ngọc lục bảo IV