Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,441,041 Đồng IV
2. 4,113,762 Bạch Kim IV
3. 4,036,945 Kim Cương I
4. 3,915,919 Kim Cương II
5. 3,539,830 Bạch Kim II
6. 3,470,814 -
7. 3,398,419 -
8. 3,344,793 Bạch Kim I
9. 3,198,169 -
10. 2,984,099 -
11. 2,974,785 Vàng III
12. 2,933,779 Kim Cương III
13. 2,876,222 -
14. 2,807,392 Đồng III
15. 2,782,399 -
16. 2,725,906 Cao Thủ
17. 2,707,355 Kim Cương IV
18. 2,560,843 Bạc I
19. 2,508,883 Bạch Kim IV
20. 2,486,784 Vàng IV
21. 2,463,759 ngọc lục bảo I
22. 2,440,961 -
23. 2,425,551 ngọc lục bảo IV
24. 2,411,090 -
25. 2,406,866 Vàng II
26. 2,365,519 ngọc lục bảo IV
27. 2,340,839 -
28. 2,318,896 -
29. 2,301,789 ngọc lục bảo IV
30. 2,299,306 Bạch Kim II
31. 2,266,461 Kim Cương IV
32. 2,262,571 ngọc lục bảo II
33. 2,218,002 ngọc lục bảo III
34. 2,205,654 ngọc lục bảo IV
35. 2,184,049 Bạch Kim IV
36. 2,175,020 -
37. 2,152,500 ngọc lục bảo IV
38. 2,142,714 -
39. 2,131,380 Kim Cương IV
40. 2,114,996 Bạch Kim IV
41. 2,099,491 -
42. 2,098,940 Bạch Kim IV
43. 2,098,791 -
44. 2,091,862 -
45. 2,076,112 ngọc lục bảo IV
46. 2,067,703 -
47. 2,023,146 Đồng II
48. 2,014,876 Bạch Kim IV
49. 2,013,997 ngọc lục bảo IV
50. 2,003,093 Bạch Kim IV
51. 1,998,509 Vàng I
52. 1,985,313 ngọc lục bảo I
53. 1,972,786 -
54. 1,929,497 -
55. 1,923,088 ngọc lục bảo IV
56. 1,911,611 -
57. 1,911,060 -
58. 1,891,690 -
59. 1,874,573 ngọc lục bảo II
60. 1,871,628 Cao Thủ
61. 1,864,386 -
62. 1,849,248 Bạc II
63. 1,845,844 -
64. 1,843,259 ngọc lục bảo I
65. 1,837,755 -
66. 1,823,108 -
67. 1,822,647 Vàng I
68. 1,815,021 Bạch Kim III
69. 1,798,278 ngọc lục bảo III
70. 1,792,043 -
71. 1,765,976 -
72. 1,755,948 -
73. 1,755,569 ngọc lục bảo I
74. 1,755,381 Bạc IV
75. 1,740,317 Bạch Kim I
76. 1,738,980 -
77. 1,731,528 -
78. 1,729,343 Bạch Kim III
79. 1,710,663 Cao Thủ
80. 1,700,621 Vàng I
81. 1,697,355 ngọc lục bảo II
82. 1,691,503 Kim Cương IV
83. 1,654,749 -
84. 1,654,104 Bạc III
85. 1,649,956 Vàng IV
86. 1,646,644 ngọc lục bảo III
87. 1,636,833 -
88. 1,635,990 -
89. 1,635,929 Bạch Kim IV
90. 1,635,690 -
91. 1,634,467 Cao Thủ
92. 1,607,092 Bạc IV
93. 1,605,366 Kim Cương IV
94. 1,602,695 -
95. 1,602,535 Cao Thủ
96. 1,579,649 -
97. 1,574,768 -
98. 1,572,409 Đồng IV
99. 1,568,347 ngọc lục bảo II
100. 1,562,069 Kim Cương IV