Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,736,628 ngọc lục bảo III
2. 2,449,006 Kim Cương III
3. 1,993,924 Bạch Kim III
4. 1,822,475 Kim Cương I
5. 1,602,492 Kim Cương III
6. 1,596,920 Vàng IV
7. 1,547,299 Vàng III
8. 1,522,916 -
9. 1,358,387 ngọc lục bảo IV
10. 1,271,270 -
11. 1,243,614 Bạch Kim III
12. 1,237,801 ngọc lục bảo IV
13. 1,166,498 -
14. 1,159,297 ngọc lục bảo I
15. 1,142,721 -
16. 1,098,813 -
17. 1,083,026 -
18. 1,047,831 ngọc lục bảo IV
19. 1,039,530 ngọc lục bảo I
20. 1,031,196 -
21. 985,407 -
22. 876,391 -
23. 847,081 Bạch Kim I
24. 842,248 -
25. 789,031 Bạc II
26. 773,580 Bạch Kim I
27. 772,356 -
28. 768,291 -
29. 767,856 Vàng I
30. 767,660 Bạch Kim II
31. 760,040 ngọc lục bảo I
32. 759,924 ngọc lục bảo III
33. 759,342 Vàng I
34. 754,155 -
35. 744,265 ngọc lục bảo I
36. 712,375 -
37. 703,273 -
38. 692,737 Bạch Kim I
39. 688,663 ngọc lục bảo IV
40. 686,725 ngọc lục bảo I
41. 683,651 Vàng IV
42. 677,984 Bạch Kim III
43. 674,346 -
44. 671,027 -
45. 668,601 Kim Cương II
46. 668,445 -
47. 663,432 -
48. 662,927 Vàng IV
49. 650,714 -
50. 635,381 Đồng IV
51. 631,595 Kim Cương IV
52. 630,046 Vàng I
53. 628,572 ngọc lục bảo IV
54. 617,667 Vàng II
55. 611,035 Bạch Kim IV
56. 605,636 Vàng II
57. 581,047 -
58. 579,910 Sắt II
59. 565,206 -
60. 563,852 ngọc lục bảo II
61. 559,595 -
62. 551,121 ngọc lục bảo I
63. 548,785 ngọc lục bảo II
64. 546,897 -
65. 545,452 Bạch Kim II
66. 541,934 -
67. 538,209 ngọc lục bảo II
68. 527,995 ngọc lục bảo II
69. 523,603 Bạc I
70. 523,097 Bạch Kim IV
71. 522,805 -
72. 521,179 Bạc IV
73. 520,325 -
74. 519,112 -
75. 518,024 Cao Thủ
76. 516,428 ngọc lục bảo I
77. 511,883 Bạch Kim III
78. 500,621 -
79. 499,926 -
80. 491,121 -
81. 489,235 -
82. 487,264 ngọc lục bảo IV
83. 485,413 Đồng IV
84. 484,845 -
85. 484,334 Bạch Kim IV
86. 484,016 Bạc IV
87. 482,806 Kim Cương II
88. 480,983 -
89. 473,741 -
90. 469,788 Vàng IV
91. 464,329 ngọc lục bảo III
92. 461,893 Vàng I
93. 455,857 Vàng I
94. 454,479 Vàng I
95. 453,195 Bạc IV
96. 450,228 -
97. 441,796 Bạch Kim II
98. 437,473 Đồng IV
99. 437,112 -
100. 436,608 ngọc lục bảo II