Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,662,427 Kim Cương III
2. 4,652,909 Cao Thủ
3. 4,485,040 Kim Cương II
4. 4,374,096 Kim Cương IV
5. 4,290,003 -
6. 4,120,681 Bạch Kim I
7. 4,071,804 Kim Cương III
8. 4,039,135 -
9. 4,023,318 Kim Cương III
10. 3,907,667 Kim Cương IV
11. 3,896,765 Bạch Kim IV
12. 3,894,071 Cao Thủ
13. 3,679,016 Cao Thủ
14. 3,594,850 -
15. 3,549,363 ngọc lục bảo I
16. 3,519,706 -
17. 3,415,261 Kim Cương II
18. 3,394,177 Kim Cương IV
19. 3,368,296 ngọc lục bảo IV
20. 3,346,376 Kim Cương III
21. 3,322,308 Bạch Kim III
22. 3,262,927 Cao Thủ
23. 3,258,919 Kim Cương III
24. 3,246,775 -
25. 3,244,413 -
26. 3,242,909 ngọc lục bảo I
27. 3,237,484 Bạch Kim IV
28. 3,155,035 Vàng IV
29. 3,085,233 Bạc IV
30. 3,081,400 ngọc lục bảo II
31. 3,064,038 ngọc lục bảo III
32. 2,979,438 Kim Cương III
33. 2,977,112 Cao Thủ
34. 2,973,241 ngọc lục bảo I
35. 2,862,773 Bạch Kim IV
36. 2,842,893 Kim Cương IV
37. 2,806,964 ngọc lục bảo I
38. 2,776,024 Cao Thủ
39. 2,748,099 Vàng IV
40. 2,744,702 -
41. 2,742,865 Kim Cương IV
42. 2,741,146 Cao Thủ
43. 2,738,968 Bạch Kim IV
44. 2,724,115 -
45. 2,723,241 Bạc IV
46. 2,715,227 Kim Cương III
47. 2,711,538 Bạch Kim II
48. 2,704,436 ngọc lục bảo III
49. 2,683,519 ngọc lục bảo IV
50. 2,669,571 ngọc lục bảo I
51. 2,668,431 Kim Cương IV
52. 2,644,682 -
53. 2,623,245 Kim Cương III
54. 2,619,841 Bạch Kim III
55. 2,612,298 -
56. 2,595,931 ngọc lục bảo III
57. 2,579,877 Kim Cương III
58. 2,578,691 Kim Cương IV
59. 2,576,669 Kim Cương II
60. 2,569,379 ngọc lục bảo I
61. 2,565,786 ngọc lục bảo IV
62. 2,536,868 -
63. 2,532,109 Vàng II
64. 2,524,826 -
65. 2,524,612 -
66. 2,495,425 Bạch Kim I
67. 2,475,185 ngọc lục bảo IV
68. 2,452,679 ngọc lục bảo IV
69. 2,429,917 Vàng II
70. 2,420,232 -
71. 2,416,764 -
72. 2,405,575 Bạc III
73. 2,397,193 Kim Cương IV
74. 2,375,875 ngọc lục bảo I
75. 2,375,213 Bạc IV
76. 2,375,141 -
77. 2,371,905 -
78. 2,367,089 Bạch Kim III
79. 2,359,290 Bạc III
80. 2,353,426 Bạch Kim IV
81. 2,352,652 -
82. 2,350,575 ngọc lục bảo I
83. 2,331,671 -
84. 2,314,223 Cao Thủ
85. 2,292,050 Kim Cương I
86. 2,279,817 Bạch Kim I
87. 2,269,775 Kim Cương II
88. 2,268,355 -
89. 2,262,525 Vàng II
90. 2,257,892 Kim Cương IV
91. 2,247,971 Cao Thủ
92. 2,246,738 Bạc III
93. 2,245,761 Kim Cương IV
94. 2,243,954 Kim Cương IV
95. 2,239,465 ngọc lục bảo IV
96. 2,231,080 -
97. 2,227,557 Vàng III
98. 2,204,739 -
99. 2,201,191 Bạch Kim IV
100. 2,187,147 -