Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,561,698 ngọc lục bảo III
2. 5,174,593 Bạch Kim I
3. 4,662,528 Đồng IV
4. 4,558,226 -
5. 4,266,998 Cao Thủ
6. 3,768,965 ngọc lục bảo I
7. 3,531,115 -
8. 3,498,779 -
9. 3,313,536 Kim Cương IV
10. 3,180,124 Kim Cương I
11. 3,138,708 Cao Thủ
12. 3,062,825 Kim Cương IV
13. 2,948,358 -
14. 2,916,021 -
15. 2,833,756 ngọc lục bảo II
16. 2,771,500 -
17. 2,734,176 Cao Thủ
18. 2,624,315 Vàng II
19. 2,606,790 Bạc IV
20. 2,603,100 Kim Cương II
21. 2,559,189 Đồng III
22. 2,544,509 Kim Cương III
23. 2,512,642 ngọc lục bảo I
24. 2,472,072 Kim Cương IV
25. 2,431,281 Bạch Kim I
26. 2,372,094 Kim Cương IV
27. 2,287,087 Cao Thủ
28. 2,282,137 -
29. 2,280,732 Vàng III
30. 2,259,674 Đồng II
31. 2,252,419 ngọc lục bảo II
32. 2,249,707 -
33. 2,189,036 Đồng IV
34. 2,114,080 Bạch Kim I
35. 2,091,717 Bạch Kim IV
36. 2,061,075 ngọc lục bảo IV
37. 2,035,526 Sắt I
38. 2,029,839 ngọc lục bảo III
39. 2,014,195 ngọc lục bảo II
40. 2,007,483 ngọc lục bảo I
41. 2,006,832 Đồng III
42. 2,006,219 Kim Cương III
43. 1,999,656 -
44. 1,986,885 ngọc lục bảo I
45. 1,972,990 Vàng II
46. 1,959,517 Kim Cương IV
47. 1,944,477 -
48. 1,943,412 ngọc lục bảo IV
49. 1,937,850 -
50. 1,929,285 -
51. 1,925,661 Bạc II
52. 1,922,560 Kim Cương III
53. 1,891,945 ngọc lục bảo II
54. 1,883,357 -
55. 1,883,343 Vàng I
56. 1,876,548 Kim Cương II
57. 1,869,431 ngọc lục bảo IV
58. 1,858,693 Kim Cương IV
59. 1,857,406 Kim Cương I
60. 1,835,781 Bạch Kim II
61. 1,833,330 ngọc lục bảo IV
62. 1,816,164 ngọc lục bảo IV
63. 1,810,120 -
64. 1,793,435 -
65. 1,788,988 -
66. 1,767,217 -
67. 1,766,064 ngọc lục bảo III
68. 1,756,307 Kim Cương I
69. 1,755,243 ngọc lục bảo II
70. 1,754,749 Cao Thủ
71. 1,751,397 Vàng I
72. 1,741,731 Kim Cương IV
73. 1,732,856 Kim Cương III
74. 1,716,657 Đồng IV
75. 1,707,399 Kim Cương IV
76. 1,703,075 ngọc lục bảo IV
77. 1,695,950 ngọc lục bảo IV
78. 1,681,264 Cao Thủ
79. 1,677,270 Kim Cương III
80. 1,651,834 -
81. 1,646,450 ngọc lục bảo II
82. 1,634,171 -
83. 1,633,836 Bạc II
84. 1,633,563 Đồng I
85. 1,626,109 Bạch Kim III
86. 1,624,287 ngọc lục bảo IV
87. 1,621,948 Kim Cương III
88. 1,612,306 Bạch Kim III
89. 1,609,234 -
90. 1,606,373 ngọc lục bảo I
91. 1,606,366 Kim Cương IV
92. 1,605,947 Kim Cương IV
93. 1,573,930 Kim Cương IV
94. 1,572,390 Bạch Kim IV
95. 1,566,216 -
96. 1,561,872 -
97. 1,558,647 Kim Cương IV
98. 1,553,657 -
99. 1,550,332 Cao Thủ
100. 1,545,932 Kim Cương IV