Anivia

Người chơi Anivia xuất sắc nhất BR

Người chơi Anivia xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Exloz#Death
Exloz#Death
BR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.5% 8.3 /
4.4 /
9.8
200
2.
Sion#fred
Sion#fred
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 9.5 /
6.0 /
6.5
79
3.
Raul Mono Anivia#BR1
Raul Mono Anivia#BR1
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.3 /
3.9 /
7.7
44
4.
Ryu the Runner#BR016
Ryu the Runner#BR016
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.3 /
3.1 /
8.4
159
5.
mctulio#BR1
mctulio#BR1
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 5.7 /
4.3 /
6.7
281
6.
Chicken or egg#BR1
Chicken or egg#BR1
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 8.2 /
5.3 /
8.7
387
7.
Mings#Bird
Mings#Bird
BR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 5.2 /
3.6 /
7.3
351
8.
Verminw#BR1
Verminw#BR1
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.0% 6.1 /
3.0 /
6.5
200
9.
markinmonoanivia#anvia
markinmonoanivia#anvia
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 6.0 /
4.8 /
9.3
112
10.
a Trans#BR1
a Trans#BR1
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 56.0% 5.5 /
4.7 /
7.4
184
11.
rafael sansana#11231
rafael sansana#11231
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.0% 5.9 /
4.3 /
7.6
86
12.
Twie#ovo
Twie#ovo
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 6.3 /
4.5 /
7.5
289
13.
DarkWolf#21062
DarkWolf#21062
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 5.7 /
3.9 /
7.4
748
14.
Búl#BR1
Búl#BR1
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.9 /
4.4 /
6.4
168
15.
avaliadora de#nudis
avaliadora de#nudis
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 5.2 /
4.2 /
7.0
613
16.
Leozera#318
Leozera#318
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.3% 7.8 /
1.8 /
8.2
37
17.
plastinivia#123
plastinivia#123
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.2 /
5.7 /
10.8
42
18.
Riko Saikawa#BR1
Riko Saikawa#BR1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 6.0 /
5.8 /
8.0
53
19.
Cascainho#BR1
Cascainho#BR1
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 60.2% 6.2 /
7.1 /
8.8
93
20.
POLI DigoMitoso#BR1
POLI DigoMitoso#BR1
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 6.0 /
4.8 /
7.6
55
21.
sinergia#BR1
sinergia#BR1
BR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.3% 6.7 /
4.6 /
6.8
237
22.
Multepia#BR1
Multepia#BR1
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 6.3 /
5.7 /
7.0
59
23.
Altor Dumk#BR1
Altor Dumk#BR1
BR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 5.2 /
3.3 /
8.5
123
24.
Vinicinrj#00021
Vinicinrj#00021
BR (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 72.0% 6.8 /
5.3 /
7.5
50
25.
MathLPM#1008
MathLPM#1008
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 7.1 /
4.8 /
8.3
84
26.
IThower#BR1
IThower#BR1
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 9.7 /
4.8 /
6.9
51
27.
comuninja#crvg
comuninja#crvg
BR (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.9% 6.1 /
2.6 /
7.5
118
28.
Knhesyy#BR1
Knhesyy#BR1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 5.8 /
6.8 /
8.7
434
29.
pacheko1#1234
pacheko1#1234
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.1 /
4.2 /
8.6
44
30.
BlackSlde#BR1
BlackSlde#BR1
BR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.9% 7.4 /
3.8 /
9.3
63
31.
1Leon#BR1
1Leon#BR1
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 7.1 /
3.8 /
8.5
52
32.
Dbug#BR1
Dbug#BR1
BR (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.5% 7.2 /
4.3 /
7.7
94
33.
Adcnivia#Foca
Adcnivia#Foca
BR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 61.4% 4.3 /
5.2 /
9.3
70
34.
MrToalha#BR1
MrToalha#BR1
BR (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 77.3% 6.8 /
3.4 /
8.1
44
35.
Cryophoenix#BR1
Cryophoenix#BR1
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.8% 8.9 /
3.7 /
9.5
33
36.
Nunes#Broxa
Nunes#Broxa
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.5 /
6.7 /
6.2
57
37.
Lu vasco#BR1
Lu vasco#BR1
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.3 /
3.5 /
7.9
244
38.
yuyuko#2hu
yuyuko#2hu
BR (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.1% 4.4 /
3.5 /
8.4
62
39.
KID Froggen#BR1
KID Froggen#BR1
BR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.6% 7.5 /
6.0 /
8.6
88
40.
Tuzin soca soft#BR1
Tuzin soca soft#BR1
BR (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.1% 8.6 /
5.7 /
7.6
62
41.
Baruzzo#171
Baruzzo#171
BR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.4% 6.5 /
4.8 /
7.0
59
42.
Scarlet Sky#BR1
Scarlet Sky#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 11.2 /
3.9 /
8.9
35
43.
Unturned 2#BR1
Unturned 2#BR1
BR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.1% 9.8 /
4.2 /
8.0
46
44.
to nem ai#cague
to nem ai#cague
BR (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.1% 7.2 /
4.0 /
8.1
66
45.
TerrorDeElizada#BR1
TerrorDeElizada#BR1
BR (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương IV 66.7% 5.0 /
5.6 /
10.2
78
46.
Hare Shiine#BR1
Hare Shiine#BR1
BR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 4.9 /
4.3 /
8.2
37
47.
Loremaster#80211
Loremaster#80211
BR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.2% 6.9 /
3.9 /
8.2
55
48.
talonzed#tz1
talonzed#tz1
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 5.7 /
4.6 /
6.2
51
49.
Anivia#aANIV
Anivia#aANIV
BR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.2% 6.0 /
4.8 /
6.9
83
50.
wihn#BR1
wihn#BR1
BR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.6% 5.7 /
5.9 /
7.5
54
51.
Nearshiro#2448
Nearshiro#2448
BR (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.2% 6.4 /
3.5 /
8.0
67
52.
0 n#MBDTF
0 n#MBDTF
BR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.7% 6.9 /
4.9 /
7.1
75
53.
Ronaldo Gustavo#BR1
Ronaldo Gustavo#BR1
BR (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.4% 5.2 /
3.7 /
6.4
106
54.
Dco#deco
Dco#deco
BR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.7% 7.7 /
4.8 /
8.0
122
55.
MitoGene#MITO
MitoGene#MITO
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.8 /
4.5 /
8.4
148
56.
LesbiAnivia#669
LesbiAnivia#669
BR (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.8% 7.1 /
2.8 /
10.0
48
57.
Nado#BR001
Nado#BR001
BR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 55.3% 5.3 /
3.2 /
8.0
123
58.
Stânkovic#BR1
Stânkovic#BR1
BR (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 7.1 /
2.4 /
7.5
200
59.
Gótica Banida#666
Gótica Banida#666
BR (#59)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 84.2% 10.4 /
3.9 /
6.9
57
60.
MegaZord xD#BR1
MegaZord xD#BR1
BR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.3% 8.2 /
7.5 /
9.4
108
61.
musashi#mssh
musashi#mssh
BR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.3% 7.6 /
6.5 /
9.8
48
62.
xZaphyre#BR1
xZaphyre#BR1
BR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.5% 7.2 /
5.2 /
6.9
73
63.
LordN#BR1
LordN#BR1
BR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.5% 7.1 /
4.8 /
7.7
198
64.
Dada 30fps#083
Dada 30fps#083
BR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.7% 8.3 /
6.3 /
7.2
59
65.
Tokisakí#Nivia
Tokisakí#Nivia
BR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.0% 5.7 /
3.8 /
8.1
108
66.
Hiruk#MID
Hiruk#MID
BR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.5% 8.9 /
3.6 /
8.5
48
67.
Viego mid kk xd#BR1
Viego mid kk xd#BR1
BR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.5% 7.8 /
5.2 /
7.8
156
68.
IGnlS#BR1
IGnlS#BR1
BR (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 67.6% 7.4 /
3.2 /
8.1
68
69.
Anvidia RTX#RC SP
Anvidia RTX#RC SP
BR (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo I 66.0% 7.7 /
3.3 /
9.1
100
70.
Anivia#OvO
Anivia#OvO
BR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.6% 6.4 /
2.9 /
7.7
57
71.
paçoca x#GAUU8
paçoca x#GAUU8
BR (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 64.6% 6.6 /
4.9 /
8.6
79
72.
Vital TryHarD#BR1
Vital TryHarD#BR1
BR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.4% 6.5 /
4.9 /
8.1
114
73.
LivrAnivia#Anivi
LivrAnivia#Anivi
BR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.8% 9.7 /
6.5 /
9.3
43
74.
Banoite#9090
Banoite#9090
BR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.2% 6.9 /
4.4 /
12.1
98
75.
Joaquin257#BR1
Joaquin257#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.5% 5.9 /
4.7 /
5.6
43
76.
GTS Magician#GTS
GTS Magician#GTS
BR (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.6% 8.2 /
3.9 /
8.3
74
77.
Frida Kahlo#BR1
Frida Kahlo#BR1
BR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 49.7% 5.7 /
6.0 /
6.5
173
78.
MAGO NARGUILERO#BR1
MAGO NARGUILERO#BR1
BR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.4% 6.4 /
3.1 /
8.6
55
79.
takedayan#BR1
takedayan#BR1
BR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.3% 6.5 /
5.3 /
7.5
64
80.
ConfiaNoOda#0611
ConfiaNoOda#0611
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.4 /
4.1 /
7.8
32
81.
Ice Cream#GOD
Ice Cream#GOD
BR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.7% 5.4 /
5.3 /
6.5
120
82.
kiorw#BR1
kiorw#BR1
BR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.1% 5.1 /
3.9 /
7.2
74
83.
Mc mixupa#pai
Mc mixupa#pai
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.7 /
5.8 /
9.3
36
84.
Kona#BR1
Kona#BR1
BR (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 73.2% 7.3 /
6.1 /
10.3
71
85.
Y4GuS#BR1
Y4GuS#BR1
BR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.3% 5.5 /
3.9 /
5.7
46
86.
FariaMaster#BR1
FariaMaster#BR1
BR (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo I 70.2% 9.0 /
3.5 /
11.3
57
87.
VelKoz Mechanics#BR1
VelKoz Mechanics#BR1
BR (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo IV 88.1% 8.2 /
2.5 /
7.4
42
88.
Cyberia#ВЯ1
Cyberia#ВЯ1
BR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 58.1% 7.3 /
4.2 /
8.0
203
89.
Anivia#SJRP
Anivia#SJRP
BR (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.7% 5.9 /
3.3 /
8.1
47
90.
Lithiüm#BR1
Lithiüm#BR1
BR (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 68.6% 7.8 /
3.4 /
7.7
51
91.
Geovan1xs#BR1
Geovan1xs#BR1
BR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 51.4% 6.2 /
4.6 /
8.3
107
92.
Valkyrie#bra
Valkyrie#bra
BR (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo II 62.0% 6.0 /
4.1 /
8.0
50
93.
Magia do Bem#BR1
Magia do Bem#BR1
BR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.6% 5.8 /
5.3 /
7.6
52
94.
Fester Addamsz#BR1
Fester Addamsz#BR1
BR (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 59.7% 5.4 /
3.5 /
8.0
144
95.
Main Ovonivia#BR1
Main Ovonivia#BR1
BR (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 59.1% 6.8 /
6.0 /
11.4
88
96.
Matutinos#BR1
Matutinos#BR1
BR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.4% 6.8 /
3.2 /
7.9
57
97.
THUNDER FERRARI#BR1
THUNDER FERRARI#BR1
BR (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 62.3% 6.0 /
3.3 /
7.4
61
98.
Sombra Imortal#BR1
Sombra Imortal#BR1
BR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.4% 5.8 /
3.4 /
6.9
234
99.
Matotim#3535
Matotim#3535
BR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.0% 7.0 /
4.4 /
8.0
50
100.
Discipulo#ANVIA
Discipulo#ANVIA
BR (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 65.0% 7.5 /
3.8 /
8.4
80