Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,741,116 -
2. 2,395,300 Kim Cương IV
3. 2,240,424 Cao Thủ
4. 1,973,377 -
5. 1,868,220 -
6. 1,644,583 -
7. 1,534,251 Sắt I
8. 1,441,069 -
9. 1,426,289 -
10. 1,412,490 -
11. 1,354,594 Bạch Kim IV
12. 1,217,758 -
13. 1,132,454 -
14. 1,113,325 Bạc IV
15. 1,112,027 Vàng III
16. 1,102,387 -
17. 1,092,525 ngọc lục bảo I
18. 1,064,708 ngọc lục bảo I
19. 1,061,635 -
20. 1,061,630 -
21. 1,030,500 -
22. 1,001,689 Bạch Kim IV
23. 965,123 -
24. 952,385 -
25. 948,299 Kim Cương IV
26. 943,172 -
27. 930,313 -
28. 925,899 Bạc I
29. 925,426 Sắt III
30. 875,204 ngọc lục bảo IV
31. 871,705 -
32. 849,617 -
33. 836,292 -
34. 832,293 Vàng III
35. 778,815 -
36. 778,387 ngọc lục bảo I
37. 777,207 -
38. 776,869 Sắt I
39. 774,675 Đồng II
40. 757,190 ngọc lục bảo II
41. 757,187 Vàng IV
42. 755,989 -
43. 754,569 ngọc lục bảo III
44. 752,083 -
45. 744,098 ngọc lục bảo II
46. 739,389 -
47. 735,392 -
48. 725,415 -
49. 725,338 Vàng IV
50. 722,219 Bạc III
51. 717,559 -
52. 714,920 Đồng IV
53. 712,691 ngọc lục bảo IV
54. 707,873 -
55. 691,842 Bạc I
56. 690,577 ngọc lục bảo IV
57. 686,600 Vàng III
58. 671,988 -
59. 671,608 Bạch Kim II
60. 671,524 -
61. 669,427 -
62. 668,828 -
63. 667,927 ngọc lục bảo IV
64. 657,991 Bạc IV
65. 654,696 ngọc lục bảo IV
66. 652,208 -
67. 650,501 Bạc III
68. 650,253 Vàng IV
69. 641,412 -
70. 636,492 Kim Cương I
71. 631,947 -
72. 631,398 -
73. 630,325 Sắt IV
74. 625,264 Bạc III
75. 624,580 Vàng IV
76. 620,340 Cao Thủ
77. 619,685 Bạch Kim IV
78. 617,646 -
79. 616,693 Kim Cương IV
80. 610,487 ngọc lục bảo IV
81. 609,968 Bạch Kim II
82. 608,027 Kim Cương IV
83. 608,016 Bạch Kim III
84. 605,140 -
85. 604,457 ngọc lục bảo IV
86. 592,097 ngọc lục bảo I
87. 591,866 -
88. 589,330 Thách Đấu
89. 587,319 Sắt IV
90. 584,980 ngọc lục bảo III
91. 579,493 -
92. 577,733 Vàng III
93. 570,806 Bạch Kim IV
94. 569,651 Đồng IV
95. 565,930 -
96. 565,511 -
97. 564,831 -
98. 562,217 ngọc lục bảo III
99. 561,408 -
100. 560,209 Đồng IV