Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,150,011 Đồng IV
2. 1,123,939 Cao Thủ
3. 1,080,254 Bạch Kim III
4. 1,041,448 Kim Cương IV
5. 982,098 ngọc lục bảo III
6. 973,961 ngọc lục bảo III
7. 904,058 Đồng II
8. 890,489 Vàng I
9. 805,236 ngọc lục bảo I
10. 800,382 Kim Cương III
11. 798,343 ngọc lục bảo I
12. 748,731 Bạc III
13. 742,996 Bạch Kim II
14. 735,107 Bạc III
15. 723,090 Kim Cương IV
16. 693,916 Vàng IV
17. 671,943 Kim Cương II
18. 663,040 Kim Cương IV
19. 643,746 ngọc lục bảo IV
20. 640,709 Vàng III
21. 639,898 Đồng IV
22. 627,900 Vàng II
23. 622,043 Vàng I
24. 604,958 Sắt III
25. 599,929 Vàng IV
26. 571,872 Kim Cương IV
27. 562,392 Kim Cương II
28. 555,751 ngọc lục bảo IV
29. 549,929 Kim Cương IV
30. 541,753 Cao Thủ
31. 536,278 Đồng I
32. 530,516 ngọc lục bảo III
33. 527,901 Vàng II
34. 524,691 Kim Cương III
35. 524,306 Bạch Kim II
36. 519,417 Kim Cương II
37. 519,364 Bạch Kim IV
38. 515,471 Cao Thủ
39. 504,023 Vàng II
40. 503,968 -
41. 500,516 Bạch Kim IV
42. 500,305 Bạc IV
43. 495,053 Vàng I
44. 491,997 -
45. 491,285 ngọc lục bảo II
46. 482,233 Vàng IV
47. 480,132 Sắt IV
48. 474,660 Cao Thủ
49. 472,766 Bạch Kim III
50. 463,047 Bạch Kim IV
51. 455,130 Bạch Kim II
52. 453,419 ngọc lục bảo IV
53. 448,166 Cao Thủ
54. 448,052 -
55. 446,468 Kim Cương I
56. 443,022 Bạc IV
57. 442,777 ngọc lục bảo I
58. 438,533 Kim Cương I
59. 438,217 ngọc lục bảo III
60. 437,825 ngọc lục bảo II
61. 434,828 Cao Thủ
62. 433,859 ngọc lục bảo IV
63. 433,667 Vàng II
64. 431,040 Đồng III
65. 429,604 Bạch Kim II
66. 424,000 Vàng IV
67. 423,630 Vàng III
68. 423,219 Đồng I
69. 421,361 Vàng IV
70. 420,359 Bạch Kim II
71. 419,748 Đồng I
72. 415,468 -
73. 410,757 Vàng III
74. 410,051 Bạch Kim I
75. 407,426 Vàng III
76. 406,050 Bạch Kim IV
77. 397,062 ngọc lục bảo III
78. 396,148 Kim Cương II
79. 394,514 Bạch Kim IV
80. 393,152 Cao Thủ
81. 385,753 -
82. 384,564 Bạch Kim III
83. 382,895 ngọc lục bảo III
84. 381,726 Đồng III
85. 380,201 Đồng II
86. 375,769 Kim Cương III
87. 372,878 Sắt III
88. 370,070 Sắt III
89. 368,940 Sắt IV
90. 366,929 Bạc III
91. 366,917 -
92. 366,411 Kim Cương II
93. 364,766 ngọc lục bảo III
94. 364,630 -
95. 359,936 Kim Cương III
96. 358,611 ngọc lục bảo I
97. 358,353 Bạch Kim IV
98. 357,204 Bạch Kim IV
99. 354,619 Bạc IV
100. 352,720 Cao Thủ