Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 575,564 ngọc lục bảo IV
2. 525,307 Vàng IV
3. 458,640 ngọc lục bảo II
4. 430,233 ngọc lục bảo IV
5. 425,371 Cao Thủ
6. 402,741 Kim Cương IV
7. 371,119 Vàng IV
8. 368,484 Vàng IV
9. 362,171 ngọc lục bảo II
10. 359,623 Đồng I
11. 358,247 Vàng I
12. 349,727 Bạc III
13. 334,272 Đồng I
14. 333,851 ngọc lục bảo III
15. 329,557 Bạc III
16. 326,770 Kim Cương IV
17. 324,247 Sắt III
18. 320,849 Bạch Kim IV
19. 319,445 Sắt I
20. 319,310 Kim Cương I
21. 315,999 -
22. 311,300 Sắt II
23. 309,409 Bạc IV
24. 306,573 Vàng III
25. 306,231 Kim Cương IV
26. 301,211 Kim Cương II
27. 294,454 ngọc lục bảo IV
28. 291,059 Vàng IV
29. 290,734 Đồng II
30. 290,632 Đồng III
31. 286,644 Vàng IV
32. 285,856 ngọc lục bảo II
33. 285,670 Bạch Kim IV
34. 284,577 Vàng IV
35. 284,572 Bạch Kim III
36. 283,079 Đồng I
37. 281,439 Bạch Kim IV
38. 281,066 Đồng III
39. 280,757 Vàng II
40. 280,318 Vàng I
41. 280,203 Vàng II
42. 279,611 Bạch Kim IV
43. 277,282 Vàng II
44. 276,990 Bạc III
45. 275,615 Bạc IV
46. 275,332 ngọc lục bảo III
47. 273,244 Bạc III
48. 271,846 Vàng II
49. 271,193 ngọc lục bảo IV
50. 270,586 Kim Cương IV
51. 267,936 Bạch Kim I
52. 266,391 Vàng III
53. 265,730 Vàng III
54. 264,763 ngọc lục bảo IV
55. 263,316 Kim Cương III
56. 259,066 -
57. 258,533 Bạc III
58. 257,954 Kim Cương II
59. 256,364 ngọc lục bảo IV
60. 254,229 Bạch Kim IV
61. 254,204 Đồng I
62. 253,421 Bạc II
63. 250,037 Đồng IV
64. 248,714 Đồng II
65. 247,722 Vàng I
66. 245,720 Vàng II
67. 245,586 ngọc lục bảo II
68. 243,805 Đồng II
69. 243,683 Đồng III
70. 242,576 ngọc lục bảo IV
71. 241,246 ngọc lục bảo I
72. 241,190 ngọc lục bảo IV
73. 240,598 Bạc II
74. 240,371 Đại Cao Thủ
75. 240,050 ngọc lục bảo III
76. 239,283 Kim Cương III
77. 237,535 Kim Cương IV
78. 236,891 Sắt III
79. 236,852 Bạch Kim III
80. 236,762 Cao Thủ
81. 236,374 Vàng I
82. 236,302 ngọc lục bảo I
83. 234,623 -
84. 234,540 Vàng IV
85. 234,391 -
86. 233,137 Cao Thủ
87. 232,610 Bạc IV
88. 232,604 Đại Cao Thủ
89. 232,361 ngọc lục bảo IV
90. 232,317 Sắt IV
91. 232,181 Bạc I
92. 231,054 Kim Cương IV
93. 230,811 Bạch Kim III
94. 230,726 ngọc lục bảo IV
95. 229,878 ngọc lục bảo IV
96. 228,863 Đồng I
97. 226,962 ngọc lục bảo IV
98. 226,932 ngọc lục bảo I
99. 226,907 ngọc lục bảo I
100. 226,355 Sắt III