Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,337,169 -
2. 4,903,120 -
3. 4,790,093 ngọc lục bảo I
4. 4,681,766 Bạc IV
5. 4,644,085 -
6. 4,617,888 Vàng II
7. 4,473,114 Đồng I
8. 3,716,273 -
9. 3,615,271 Vàng IV
10. 3,545,040 ngọc lục bảo II
11. 3,543,799 -
12. 3,470,001 Kim Cương I
13. 3,431,985 -
14. 3,362,875 ngọc lục bảo IV
15. 3,209,767 -
16. 3,123,245 Bạch Kim III
17. 3,116,291 Bạch Kim IV
18. 3,086,250 -
19. 3,061,853 Đồng I
20. 3,043,106 -
21. 2,999,296 Đồng II
22. 2,954,545 Bạch Kim II
23. 2,923,293 Vàng II
24. 2,921,813 ngọc lục bảo IV
25. 2,866,988 -
26. 2,852,647 Bạc III
27. 2,827,401 ngọc lục bảo IV
28. 2,808,482 ngọc lục bảo III
29. 2,803,568 -
30. 2,788,586 -
31. 2,784,239 ngọc lục bảo IV
32. 2,781,495 ngọc lục bảo II
33. 2,749,585 Bạc III
34. 2,652,953 ngọc lục bảo II
35. 2,620,936 ngọc lục bảo II
36. 2,605,108 ngọc lục bảo IV
37. 2,587,202 Đồng I
38. 2,541,608 Sắt I
39. 2,538,926 ngọc lục bảo I
40. 2,529,706 -
41. 2,524,557 -
42. 2,519,642 Bạc IV
43. 2,509,368 ngọc lục bảo III
44. 2,494,331 Bạc III
45. 2,463,898 Bạc II
46. 2,438,201 Bạch Kim I
47. 2,416,710 Vàng II
48. 2,396,942 Cao Thủ
49. 2,396,290 Cao Thủ
50. 2,379,378 Vàng II
51. 2,371,267 Bạch Kim III
52. 2,367,250 -
53. 2,364,118 -
54. 2,357,099 Vàng IV
55. 2,352,982 Vàng IV
56. 2,338,842 -
57. 2,326,120 Bạc III
58. 2,306,905 ngọc lục bảo III
59. 2,299,575 Bạch Kim III
60. 2,297,718 Bạch Kim I
61. 2,294,503 Vàng I
62. 2,284,114 Sắt II
63. 2,282,188 Bạc IV
64. 2,278,937 Bạc IV
65. 2,274,992 Bạch Kim III
66. 2,272,997 Vàng I
67. 2,246,548 -
68. 2,236,321 ngọc lục bảo II
69. 2,215,005 Bạc II
70. 2,204,871 Đồng II
71. 2,197,353 -
72. 2,193,863 -
73. 2,192,685 ngọc lục bảo II
74. 2,188,388 Đồng I
75. 2,180,747 Đồng II
76. 2,167,370 Đồng I
77. 2,166,332 Đồng III
78. 2,153,064 -
79. 2,140,462 -
80. 2,129,384 Kim Cương I
81. 2,125,784 Kim Cương I
82. 2,083,293 Bạch Kim I
83. 2,058,879 ngọc lục bảo III
84. 2,053,197 -
85. 2,045,643 Đồng I
86. 2,025,680 ngọc lục bảo IV
87. 2,005,178 Bạc IV
88. 1,994,228 -
89. 1,985,712 Đồng IV
90. 1,980,777 -
91. 1,972,383 Vàng III
92. 1,969,659 ngọc lục bảo IV
93. 1,967,167 -
94. 1,948,558 ngọc lục bảo II
95. 1,948,396 Bạch Kim II
96. 1,933,105 -
97. 1,924,322 -
98. 1,920,583 ngọc lục bảo II
99. 1,910,735 ngọc lục bảo II
100. 1,909,153 -