Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,531,273 -
2. 4,910,209 Cao Thủ
3. 4,485,027 Kim Cương IV
4. 3,721,656 Kim Cương III
5. 3,632,680 ngọc lục bảo III
6. 3,620,752 Kim Cương I
7. 3,602,468 Bạch Kim I
8. 3,516,382 Kim Cương II
9. 3,401,396 ngọc lục bảo I
10. 3,329,260 Kim Cương II
11. 3,173,835 Vàng II
12. 2,935,274 Cao Thủ
13. 2,930,902 Cao Thủ
14. 2,920,493 ngọc lục bảo II
15. 2,889,974 ngọc lục bảo II
16. 2,889,501 -
17. 2,887,385 ngọc lục bảo IV
18. 2,847,568 Cao Thủ
19. 2,834,072 Vàng I
20. 2,820,270 ngọc lục bảo I
21. 2,801,889 Đồng II
22. 2,782,062 Đồng IV
23. 2,771,554 Bạc I
24. 2,706,193 ngọc lục bảo I
25. 2,684,839 ngọc lục bảo I
26. 2,644,909 -
27. 2,641,799 Kim Cương IV
28. 2,613,991 Cao Thủ
29. 2,611,350 -
30. 2,539,753 Kim Cương IV
31. 2,536,733 ngọc lục bảo IV
32. 2,521,612 Bạch Kim III
33. 2,452,863 Bạc III
34. 2,432,220 ngọc lục bảo III
35. 2,421,055 Bạch Kim I
36. 2,341,820 ngọc lục bảo I
37. 2,312,809 Cao Thủ
38. 2,242,212 Vàng III
39. 2,223,631 Vàng I
40. 2,181,239 Cao Thủ
41. 2,178,223 Cao Thủ
42. 2,150,696 Cao Thủ
43. 2,143,306 Cao Thủ
44. 2,143,296 Bạch Kim II
45. 2,142,952 Bạch Kim IV
46. 2,129,345 -
47. 2,128,831 ngọc lục bảo II
48. 2,125,012 Cao Thủ
49. 2,123,379 Cao Thủ
50. 2,112,207 Cao Thủ
51. 2,108,225 -
52. 2,102,313 Kim Cương III
53. 2,090,826 Bạch Kim IV
54. 2,038,625 ngọc lục bảo I
55. 2,038,109 -
56. 2,022,070 Kim Cương III
57. 1,987,669 ngọc lục bảo IV
58. 1,983,658 Bạch Kim II
59. 1,961,299 Kim Cương IV
60. 1,957,217 ngọc lục bảo IV
61. 1,953,892 ngọc lục bảo IV
62. 1,913,259 ngọc lục bảo II
63. 1,897,752 Bạch Kim II
64. 1,896,028 Bạch Kim II
65. 1,886,144 Cao Thủ
66. 1,881,350 Vàng II
67. 1,877,544 Sắt I
68. 1,874,592 -
69. 1,873,013 Kim Cương III
70. 1,867,609 Đồng IV
71. 1,858,072 ngọc lục bảo II
72. 1,847,010 Bạch Kim III
73. 1,842,479 -
74. 1,831,861 ngọc lục bảo I
75. 1,824,767 Kim Cương IV
76. 1,812,548 Bạch Kim IV
77. 1,798,565 ngọc lục bảo II
78. 1,793,153 -
79. 1,783,948 Bạc I
80. 1,783,105 -
81. 1,782,047 Bạc III
82. 1,781,238 ngọc lục bảo IV
83. 1,780,499 Bạch Kim I
84. 1,779,955 Kim Cương II
85. 1,778,467 Kim Cương IV
86. 1,770,290 ngọc lục bảo IV
87. 1,767,212 -
88. 1,751,873 ngọc lục bảo IV
89. 1,750,256 Kim Cương IV
90. 1,747,153 Vàng I
91. 1,746,519 ngọc lục bảo III
92. 1,745,055 Kim Cương III
93. 1,743,325 Kim Cương III
94. 1,735,488 -
95. 1,735,306 Bạc II
96. 1,729,459 ngọc lục bảo III
97. 1,720,591 Kim Cương I
98. 1,720,041 -
99. 1,709,526 Kim Cương I
100. 1,704,338 ngọc lục bảo IV