Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,760,138 -
2. 5,567,224 Kim Cương II
3. 4,348,183 ngọc lục bảo III
4. 4,271,851 Kim Cương I
5. 4,122,120 Bạc III
6. 3,805,425 Vàng I
7. 3,675,880 Cao Thủ
8. 3,579,634 Cao Thủ
9. 3,505,123 -
10. 3,433,183 -
11. 3,390,980 Kim Cương IV
12. 3,304,654 Kim Cương I
13. 3,291,348 ngọc lục bảo I
14. 3,225,356 Vàng IV
15. 3,215,358 ngọc lục bảo IV
16. 2,971,433 Kim Cương II
17. 2,911,641 ngọc lục bảo IV
18. 2,858,917 -
19. 2,772,232 -
20. 2,706,678 Vàng II
21. 2,659,671 Vàng IV
22. 2,628,112 Vàng III
23. 2,527,748 ngọc lục bảo I
24. 2,522,852 Vàng III
25. 2,508,635 Kim Cương IV
26. 2,495,669 Kim Cương II
27. 2,485,550 Bạc III
28. 2,456,772 ngọc lục bảo I
29. 2,453,450 ngọc lục bảo IV
30. 2,436,020 ngọc lục bảo II
31. 2,432,501 ngọc lục bảo IV
32. 2,404,280 -
33. 2,369,076 -
34. 2,354,836 Kim Cương IV
35. 2,353,634 ngọc lục bảo IV
36. 2,328,805 Thách Đấu
37. 2,318,902 Đồng IV
38. 2,260,534 Kim Cương IV
39. 2,175,801 Vàng III
40. 2,163,680 Bạch Kim IV
41. 2,153,916 Kim Cương IV
42. 2,146,781 ngọc lục bảo II
43. 2,119,680 Sắt I
44. 2,046,709 Kim Cương I
45. 2,013,246 -
46. 2,005,775 Sắt I
47. 1,995,288 ngọc lục bảo I
48. 1,951,650 Bạch Kim II
49. 1,948,782 Bạch Kim III
50. 1,932,927 Vàng I
51. 1,927,123 Kim Cương I
52. 1,916,901 ngọc lục bảo IV
53. 1,908,023 -
54. 1,902,931 Vàng II
55. 1,893,749 ngọc lục bảo III
56. 1,867,897 -
57. 1,863,107 Bạch Kim III
58. 1,860,291 -
59. 1,834,450 -
60. 1,831,169 -
61. 1,827,914 Vàng III
62. 1,824,161 ngọc lục bảo II
63. 1,815,714 -
64. 1,802,021 -
65. 1,797,794 ngọc lục bảo II
66. 1,797,541 -
67. 1,797,002 -
68. 1,790,121 -
69. 1,771,778 Bạch Kim IV
70. 1,749,520 Đại Cao Thủ
71. 1,717,205 Bạc II
72. 1,710,165 ngọc lục bảo II
73. 1,708,467 ngọc lục bảo III
74. 1,706,080 Bạch Kim III
75. 1,690,305 -
76. 1,689,131 ngọc lục bảo I
77. 1,686,606 Bạc II
78. 1,669,761 Bạc I
79. 1,669,151 -
80. 1,666,308 ngọc lục bảo I
81. 1,637,148 -
82. 1,636,420 -
83. 1,634,521 Bạch Kim II
84. 1,630,321 Kim Cương II
85. 1,628,871 Kim Cương IV
86. 1,626,154 Đồng III
87. 1,613,620 -
88. 1,612,826 -
89. 1,609,756 Kim Cương IV
90. 1,605,551 Bạch Kim I
91. 1,597,371 Bạc III
92. 1,597,132 ngọc lục bảo IV
93. 1,594,302 ngọc lục bảo I
94. 1,589,938 Bạch Kim IV
95. 1,584,309 ngọc lục bảo III
96. 1,567,643 ngọc lục bảo IV
97. 1,562,398 -
98. 1,555,450 Bạc IV
99. 1,544,675 Kim Cương III
100. 1,542,908 -