Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,320,532 ngọc lục bảo III
2. 1,290,633 -
3. 982,009 Kim Cương I
4. 757,967 Bạch Kim III
5. 699,724 -
6. 677,156 ngọc lục bảo IV
7. 651,022 Bạch Kim I
8. 643,357 Cao Thủ
9. 621,199 ngọc lục bảo I
10. 615,067 Cao Thủ
11. 614,049 Đồng I
12. 603,499 Bạch Kim IV
13. 593,649 Bạch Kim IV
14. 585,486 ngọc lục bảo IV
15. 565,918 Bạch Kim III
16. 552,918 Kim Cương IV
17. 539,946 Bạc II
18. 534,343 Vàng IV
19. 524,880 Vàng III
20. 520,037 Vàng III
21. 517,765 Bạch Kim II
22. 515,086 Kim Cương IV
23. 513,635 ngọc lục bảo I
24. 508,461 ngọc lục bảo III
25. 508,009 Bạc III
26. 501,707 Bạch Kim IV
27. 499,111 ngọc lục bảo IV
28. 492,801 ngọc lục bảo I
29. 490,840 Bạch Kim II
30. 480,403 Bạc I
31. 479,180 Kim Cương II
32. 473,637 Kim Cương IV
33. 467,302 Bạch Kim IV
34. 465,547 Kim Cương II
35. 453,825 Kim Cương III
36. 451,968 Kim Cương IV
37. 451,668 Bạch Kim II
38. 445,241 Cao Thủ
39. 445,166 ngọc lục bảo IV
40. 441,739 ngọc lục bảo IV
41. 441,603 -
42. 437,154 Vàng IV
43. 435,676 Sắt I
44. 434,823 Bạc II
45. 422,952 Bạch Kim III
46. 421,478 Bạch Kim I
47. 418,842 Bạch Kim I
48. 417,067 -
49. 405,965 ngọc lục bảo IV
50. 401,141 -
51. 399,596 -
52. 393,168 Bạch Kim IV
53. 390,496 Vàng IV
54. 389,423 Kim Cương II
55. 387,082 Bạch Kim III
56. 385,221 Đồng II
57. 384,728 ngọc lục bảo III
58. 378,694 Bạc IV
59. 376,212 Cao Thủ
60. 365,510 Bạch Kim I
61. 363,350 -
62. 363,025 ngọc lục bảo IV
63. 360,595 -
64. 358,286 Bạch Kim I
65. 357,829 ngọc lục bảo III
66. 354,326 ngọc lục bảo I
67. 353,982 Đồng III
68. 353,466 -
69. 352,747 Bạc III
70. 350,005 Vàng IV
71. 347,589 Kim Cương IV
72. 346,258 -
73. 346,250 -
74. 344,352 ngọc lục bảo IV
75. 343,285 Kim Cương IV
76. 342,604 -
77. 341,809 Kim Cương IV
78. 340,796 ngọc lục bảo IV
79. 340,048 Vàng III
80. 339,686 Bạc III
81. 339,432 Vàng IV
82. 336,841 Vàng II
83. 336,482 ngọc lục bảo I
84. 333,929 ngọc lục bảo II
85. 333,556 Vàng II
86. 332,210 Kim Cương I
87. 330,844 Bạch Kim II
88. 330,623 -
89. 328,406 -
90. 327,871 Vàng I
91. 325,246 -
92. 324,628 Vàng II
93. 324,046 Sắt IV
94. 323,719 Vàng III
95. 319,876 Kim Cương I
96. 316,129 Cao Thủ
97. 316,069 Bạch Kim II
98. 314,088 Vàng III
99. 313,474 Bạch Kim I
100. 312,980 ngọc lục bảo I