Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,198,458 Kim Cương IV
2. 4,957,026 Bạc IV
3. 4,770,958 Kim Cương II
4. 4,638,157 Vàng IV
5. 4,304,830 Bạch Kim I
6. 4,283,548 ngọc lục bảo IV
7. 4,259,928 Bạc II
8. 4,243,219 -
9. 4,217,595 Vàng III
10. 4,194,623 Bạch Kim IV
11. 4,180,302 ngọc lục bảo IV
12. 4,009,834 Bạch Kim II
13. 4,004,132 Bạch Kim II
14. 3,994,271 -
15. 3,934,844 ngọc lục bảo III
16. 3,824,799 Bạch Kim III
17. 3,824,475 -
18. 3,782,595 -
19. 3,713,788 Đại Cao Thủ
20. 3,692,014 -
21. 3,607,140 ngọc lục bảo II
22. 3,596,247 Đồng IV
23. 3,546,601 Vàng IV
24. 3,486,803 Bạch Kim IV
25. 3,480,657 Vàng III
26. 3,399,882 Vàng IV
27. 3,301,658 Đồng II
28. 3,247,202 Đồng IV
29. 3,174,502 ngọc lục bảo III
30. 3,152,365 -
31. 3,117,822 Bạch Kim IV
32. 3,096,235 Bạch Kim IV
33. 3,095,252 Vàng III
34. 3,053,656 ngọc lục bảo II
35. 2,994,092 ngọc lục bảo IV
36. 2,981,412 Vàng IV
37. 2,979,776 -
38. 2,979,422 Sắt II
39. 2,953,323 Cao Thủ
40. 2,933,844 Kim Cương IV
41. 2,932,537 Sắt III
42. 2,928,202 -
43. 2,921,927 Bạch Kim II
44. 2,919,909 -
45. 2,912,295 Cao Thủ
46. 2,874,105 Vàng II
47. 2,864,462 Bạc IV
48. 2,864,270 Bạch Kim IV
49. 2,845,215 -
50. 2,828,593 Kim Cương II
51. 2,802,350 Kim Cương II
52. 2,798,413 Cao Thủ
53. 2,792,120 Kim Cương IV
54. 2,782,117 -
55. 2,760,205 ngọc lục bảo IV
56. 2,736,447 -
57. 2,700,938 Bạch Kim II
58. 2,674,826 Bạch Kim I
59. 2,660,937 Bạc II
60. 2,652,391 ngọc lục bảo III
61. 2,645,883 Bạch Kim II
62. 2,640,038 -
63. 2,639,279 Bạc III
64. 2,621,341 Bạch Kim IV
65. 2,608,654 Bạch Kim I
66. 2,600,601 ngọc lục bảo IV
67. 2,599,882 -
68. 2,578,039 Vàng II
69. 2,568,165 -
70. 2,567,476 -
71. 2,564,167 Sắt I
72. 2,563,756 Bạch Kim II
73. 2,552,854 Bạch Kim I
74. 2,514,263 -
75. 2,509,945 Bạc I
76. 2,502,267 -
77. 2,486,537 Bạc III
78. 2,481,922 ngọc lục bảo IV
79. 2,461,734 -
80. 2,438,731 ngọc lục bảo IV
81. 2,436,803 Bạch Kim IV
82. 2,425,199 Bạch Kim I
83. 2,417,857 Bạc II
84. 2,412,634 ngọc lục bảo I
85. 2,404,620 Sắt II
86. 2,385,288 -
87. 2,371,807 Kim Cương III
88. 2,362,157 ngọc lục bảo III
89. 2,353,610 Vàng I
90. 2,352,880 -
91. 2,345,767 -
92. 2,338,463 Kim Cương IV
93. 2,333,551 Kim Cương IV
94. 2,333,226 Kim Cương I
95. 2,323,809 ngọc lục bảo III
96. 2,320,634 Bạch Kim II
97. 2,311,040 Bạch Kim I
98. 2,280,830 Bạc I
99. 2,279,614 -
100. 2,277,634 Kim Cương IV