Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,668,086 Sắt III
2. 4,735,653 Kim Cương IV
3. 4,331,091 Bạch Kim IV
4. 3,875,049 Đồng IV
5. 3,293,366 Bạc IV
6. 3,208,223 ngọc lục bảo IV
7. 2,929,362 ngọc lục bảo IV
8. 2,888,499 Kim Cương I
9. 2,864,050 Vàng I
10. 2,755,689 ngọc lục bảo II
11. 2,732,487 -
12. 2,479,809 -
13. 2,416,562 Sắt IV
14. 2,137,690 -
15. 2,112,090 -
16. 2,096,013 Đồng IV
17. 2,090,495 Kim Cương II
18. 2,078,087 ngọc lục bảo II
19. 2,059,969 ngọc lục bảo I
20. 2,030,123 -
21. 2,019,575 -
22. 2,018,064 ngọc lục bảo III
23. 2,016,995 Vàng III
24. 2,013,190 Đồng III
25. 1,977,815 Cao Thủ
26. 1,930,839 -
27. 1,927,286 -
28. 1,917,955 -
29. 1,904,060 Kim Cương I
30. 1,890,199 Bạch Kim III
31. 1,873,131 Bạch Kim I
32. 1,861,528 ngọc lục bảo IV
33. 1,828,279 Kim Cương III
34. 1,775,989 Bạc II
35. 1,760,200 ngọc lục bảo II
36. 1,734,728 Vàng II
37. 1,733,754 Kim Cương IV
38. 1,724,324 Vàng IV
39. 1,710,869 Bạc II
40. 1,674,428 -
41. 1,643,402 Bạc I
42. 1,628,292 Bạch Kim II
43. 1,620,044 Kim Cương II
44. 1,612,902 ngọc lục bảo II
45. 1,573,909 -
46. 1,562,936 Vàng IV
47. 1,559,550 -
48. 1,538,406 Kim Cương III
49. 1,527,706 -
50. 1,476,971 -
51. 1,454,534 Bạc IV
52. 1,437,971 Vàng III
53. 1,434,634 Bạch Kim II
54. 1,422,118 -
55. 1,414,623 -
56. 1,404,323 Vàng III
57. 1,396,563 Cao Thủ
58. 1,391,912 ngọc lục bảo III
59. 1,365,368 Thách Đấu
60. 1,364,242 Cao Thủ
61. 1,361,030 Bạch Kim III
62. 1,360,158 -
63. 1,358,992 Đồng II
64. 1,330,227 ngọc lục bảo IV
65. 1,328,943 Bạch Kim III
66. 1,324,494 ngọc lục bảo I
67. 1,313,732 Bạc IV
68. 1,308,666 Cao Thủ
69. 1,297,028 ngọc lục bảo I
70. 1,296,055 Kim Cương IV
71. 1,289,625 ngọc lục bảo II
72. 1,288,003 ngọc lục bảo IV
73. 1,287,475 -
74. 1,285,249 Bạch Kim IV
75. 1,271,614 Kim Cương II
76. 1,267,592 -
77. 1,266,810 Bạch Kim III
78. 1,263,649 -
79. 1,262,272 -
80. 1,248,352 -
81. 1,246,120 -
82. 1,245,938 Bạch Kim II
83. 1,235,161 Bạch Kim III
84. 1,232,963 Kim Cương IV
85. 1,228,468 Bạch Kim I
86. 1,223,282 Kim Cương IV
87. 1,222,156 -
88. 1,219,900 ngọc lục bảo I
89. 1,216,309 -
90. 1,209,543 -
91. 1,199,015 -
92. 1,194,900 Bạc III
93. 1,194,691 Kim Cương I
94. 1,194,218 Kim Cương III
95. 1,193,995 ngọc lục bảo IV
96. 1,188,157 Bạc IV
97. 1,187,269 Kim Cương II
98. 1,186,010 Đồng I
99. 1,180,242 -
100. 1,180,148 ngọc lục bảo IV