Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,460,028 Vàng III
2. 4,401,291 -
3. 4,041,366 -
4. 3,637,446 -
5. 3,518,444 ngọc lục bảo IV
6. 3,270,651 Bạch Kim III
7. 3,168,123 Bạc IV
8. 3,160,096 Bạch Kim III
9. 3,079,518 Vàng III
10. 3,015,255 ngọc lục bảo IV
11. 3,014,076 -
12. 2,871,269 -
13. 2,858,025 Vàng II
14. 2,659,739 ngọc lục bảo III
15. 2,612,544 Bạc II
16. 2,576,122 ngọc lục bảo IV
17. 2,512,054 -
18. 2,475,843 -
19. 2,446,211 -
20. 2,436,558 -
21. 2,428,586 -
22. 2,395,642 -
23. 2,370,444 Bạch Kim I
24. 2,351,843 -
25. 2,312,617 Bạch Kim IV
26. 2,309,284 ngọc lục bảo II
27. 2,305,674 Sắt IV
28. 2,291,379 ngọc lục bảo I
29. 2,283,671 Sắt IV
30. 2,279,683 Bạch Kim IV
31. 2,205,715 Sắt III
32. 2,189,625 Bạch Kim IV
33. 2,171,257 -
34. 2,155,250 Cao Thủ
35. 2,133,660 -
36. 2,106,210 Bạc II
37. 2,104,618 -
38. 2,083,276 ngọc lục bảo II
39. 2,047,983 ngọc lục bảo III
40. 2,041,669 Bạc III
41. 2,035,542 Kim Cương IV
42. 2,022,518 Bạch Kim I
43. 2,005,383 Bạc IV
44. 1,969,239 Bạch Kim II
45. 1,960,641 -
46. 1,936,793 Vàng IV
47. 1,911,006 ngọc lục bảo II
48. 1,910,460 ngọc lục bảo IV
49. 1,909,483 ngọc lục bảo IV
50. 1,896,123 Bạc I
51. 1,874,803 Sắt III
52. 1,865,227 Kim Cương III
53. 1,826,268 Vàng IV
54. 1,821,061 Kim Cương IV
55. 1,819,444 -
56. 1,808,508 Vàng IV
57. 1,805,545 ngọc lục bảo III
58. 1,803,275 Đồng III
59. 1,796,220 Kim Cương IV
60. 1,793,666 -
61. 1,792,515 -
62. 1,791,261 -
63. 1,788,240 -
64. 1,772,559 Vàng III
65. 1,764,107 Bạc III
66. 1,759,743 -
67. 1,755,146 -
68. 1,754,589 Đồng II
69. 1,752,684 -
70. 1,743,937 -
71. 1,742,907 Bạc IV
72. 1,736,806 Kim Cương III
73. 1,734,829 Đồng II
74. 1,722,563 ngọc lục bảo III
75. 1,720,641 Bạch Kim II
76. 1,719,648 Bạch Kim I
77. 1,715,200 -
78. 1,712,212 ngọc lục bảo IV
79. 1,709,083 ngọc lục bảo III
80. 1,702,868 Bạc IV
81. 1,670,179 -
82. 1,659,305 ngọc lục bảo IV
83. 1,658,739 -
84. 1,652,817 Đồng IV
85. 1,651,610 Sắt I
86. 1,651,147 Vàng IV
87. 1,650,261 Vàng I
88. 1,638,625 -
89. 1,636,678 Kim Cương IV
90. 1,633,011 Bạch Kim II
91. 1,625,682 ngọc lục bảo IV
92. 1,613,012 ngọc lục bảo III
93. 1,612,857 Kim Cương IV
94. 1,610,410 Kim Cương IV
95. 1,591,294 ngọc lục bảo III
96. 1,590,415 Đồng I
97. 1,581,260 Đồng III
98. 1,576,830 -
99. 1,576,264 -
100. 1,562,564 -