Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,147,741 Vàng III
2. 1,962,232 ngọc lục bảo I
3. 1,865,030 Bạc II
4. 1,792,302 Bạch Kim IV
5. 1,697,374 Bạch Kim II
6. 1,652,099 ngọc lục bảo III
7. 1,640,730 Đồng II
8. 1,611,704 -
9. 1,577,380 Cao Thủ
10. 1,498,246 Đồng I
11. 1,485,995 Vàng I
12. 1,479,355 -
13. 1,469,259 Sắt IV
14. 1,443,508 Bạc I
15. 1,428,785 Cao Thủ
16. 1,368,440 Bạc II
17. 1,368,013 -
18. 1,364,820 Vàng I
19. 1,325,862 ngọc lục bảo I
20. 1,322,240 Bạc IV
21. 1,292,081 Bạch Kim I
22. 1,287,787 Cao Thủ
23. 1,285,209 Bạc I
24. 1,278,776 Kim Cương III
25. 1,260,075 Bạch Kim II
26. 1,236,063 Bạch Kim III
27. 1,210,264 Cao Thủ
28. 1,194,432 ngọc lục bảo III
29. 1,193,507 ngọc lục bảo IV
30. 1,187,823 Bạc I
31. 1,186,393 -
32. 1,185,541 Bạch Kim IV
33. 1,164,021 ngọc lục bảo II
34. 1,159,067 Đồng III
35. 1,146,366 ngọc lục bảo III
36. 1,144,237 Cao Thủ
37. 1,142,761 ngọc lục bảo IV
38. 1,135,067 Bạch Kim IV
39. 1,127,891 Cao Thủ
40. 1,099,583 Bạch Kim IV
41. 1,095,845 Bạch Kim IV
42. 1,095,368 -
43. 1,092,790 Kim Cương IV
44. 1,085,402 ngọc lục bảo I
45. 1,078,813 ngọc lục bảo I
46. 1,074,623 ngọc lục bảo IV
47. 1,066,571 ngọc lục bảo I
48. 1,065,512 ngọc lục bảo III
49. 1,061,139 -
50. 1,054,145 Vàng III
51. 1,048,062 Vàng IV
52. 1,046,696 Đồng I
53. 1,038,364 Kim Cương III
54. 1,033,950 Bạch Kim IV
55. 1,031,842 ngọc lục bảo IV
56. 1,029,297 Bạch Kim IV
57. 1,024,577 Vàng I
58. 1,024,349 Cao Thủ
59. 1,023,923 Vàng III
60. 1,022,748 Vàng IV
61. 1,017,702 Kim Cương III
62. 1,016,600 Đồng IV
63. 1,015,841 Cao Thủ
64. 1,014,896 -
65. 1,010,728 Bạch Kim III
66. 997,040 -
67. 985,754 Bạc II
68. 981,164 ngọc lục bảo IV
69. 971,292 ngọc lục bảo I
70. 970,738 ngọc lục bảo IV
71. 965,713 -
72. 957,540 ngọc lục bảo IV
73. 957,027 Bạch Kim III
74. 956,773 Bạc IV
75. 947,964 ngọc lục bảo IV
76. 945,313 Kim Cương I
77. 942,449 ngọc lục bảo I
78. 942,079 Bạc II
79. 940,476 Kim Cương IV
80. 939,527 -
81. 935,697 Vàng I
82. 934,359 -
83. 932,741 Bạch Kim IV
84. 929,282 ngọc lục bảo I
85. 927,764 ngọc lục bảo II
86. 924,386 Vàng II
87. 919,085 ngọc lục bảo II
88. 915,267 ngọc lục bảo III
89. 915,109 Bạc IV
90. 914,299 Bạc I
91. 904,775 Kim Cương IV
92. 901,513 Vàng III
93. 900,359 Bạc IV
94. 897,664 Bạch Kim III
95. 896,694 ngọc lục bảo IV
96. 895,677 Bạch Kim II
97. 893,522 Vàng IV
98. 890,770 Bạch Kim IV
99. 890,261 Bạch Kim IV
100. 888,929 Bạch Kim III