Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,235,865 Sắt III
2. 8,302,173 Bạc IV
3. 6,706,147 ngọc lục bảo IV
4. 6,377,976 Bạc II
5. 6,044,457 Cao Thủ
6. 5,519,431 Cao Thủ
7. 5,456,644 Bạc I
8. 5,274,290 Cao Thủ
9. 5,239,069 Sắt IV
10. 4,778,656 ngọc lục bảo III
11. 4,777,680 ngọc lục bảo I
12. 4,691,819 Vàng II
13. 4,577,550 ngọc lục bảo IV
14. 4,501,030 -
15. 4,477,302 Cao Thủ
16. 4,091,200 ngọc lục bảo IV
17. 4,082,436 Bạc II
18. 4,009,336 -
19. 3,975,801 ngọc lục bảo II
20. 3,917,260 Vàng III
21. 3,903,732 -
22. 3,885,631 Kim Cương II
23. 3,882,785 Bạch Kim I
24. 3,821,992 -
25. 3,749,754 ngọc lục bảo I
26. 3,737,944 ngọc lục bảo IV
27. 3,643,448 ngọc lục bảo IV
28. 3,622,207 -
29. 3,532,599 Bạch Kim III
30. 3,517,346 ngọc lục bảo II
31. 3,488,367 -
32. 3,441,179 -
33. 3,428,412 Kim Cương III
34. 3,411,550 -
35. 3,408,136 -
36. 3,393,612 -
37. 3,322,454 Kim Cương I
38. 3,255,424 -
39. 3,245,898 Kim Cương IV
40. 3,214,305 Vàng I
41. 3,184,228 ngọc lục bảo III
42. 3,171,224 ngọc lục bảo III
43. 3,122,851 ngọc lục bảo IV
44. 3,122,361 Kim Cương IV
45. 3,108,981 ngọc lục bảo IV
46. 3,072,830 ngọc lục bảo II
47. 3,072,741 ngọc lục bảo IV
48. 3,040,948 ngọc lục bảo I
49. 3,037,250 Bạch Kim IV
50. 3,024,177 -
51. 3,014,533 Kim Cương I
52. 3,009,779 Đồng III
53. 3,009,654 Bạch Kim II
54. 2,992,587 ngọc lục bảo I
55. 2,988,074 ngọc lục bảo III
56. 2,976,534 Kim Cương II
57. 2,966,559 ngọc lục bảo III
58. 2,926,100 Sắt III
59. 2,921,637 -
60. 2,911,044 -
61. 2,899,356 -
62. 2,898,825 -
63. 2,850,638 Kim Cương IV
64. 2,843,902 Cao Thủ
65. 2,837,917 ngọc lục bảo IV
66. 2,829,702 -
67. 2,816,164 ngọc lục bảo I
68. 2,813,279 ngọc lục bảo II
69. 2,802,848 Vàng III
70. 2,791,271 -
71. 2,789,981 Cao Thủ
72. 2,786,677 Đồng II
73. 2,784,763 ngọc lục bảo II
74. 2,773,155 ngọc lục bảo IV
75. 2,748,496 Vàng III
76. 2,736,052 Bạch Kim III
77. 2,735,169 Bạc II
78. 2,733,497 Bạc IV
79. 2,710,353 -
80. 2,703,462 -
81. 2,694,335 Bạch Kim I
82. 2,661,704 Bạch Kim II
83. 2,658,743 Vàng I
84. 2,656,961 ngọc lục bảo IV
85. 2,641,162 Cao Thủ
86. 2,640,705 -
87. 2,637,907 ngọc lục bảo IV
88. 2,637,504 Bạch Kim II
89. 2,632,766 Bạc IV
90. 2,599,351 Kim Cương IV
91. 2,597,531 Vàng III
92. 2,594,670 -
93. 2,589,182 -
94. 2,565,689 Bạch Kim II
95. 2,558,454 -
96. 2,546,016 -
97. 2,540,766 Bạc IV
98. 2,539,279 -
99. 2,520,501 Bạc IV
100. 2,520,409 ngọc lục bảo IV