Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,298,941 ngọc lục bảo IV
2. 4,060,954 -
3. 3,891,980 Cao Thủ
4. 3,666,707 Bạc II
5. 3,549,821 ngọc lục bảo IV
6. 3,412,298 -
7. 3,306,195 ngọc lục bảo IV
8. 3,264,683 ngọc lục bảo IV
9. 3,117,569 Bạch Kim IV
10. 3,109,576 Bạch Kim I
11. 3,101,563 Cao Thủ
12. 3,058,403 Bạc II
13. 3,054,367 ngọc lục bảo IV
14. 3,030,937 ngọc lục bảo II
15. 2,935,486 -
16. 2,896,974 -
17. 2,880,074 Bạch Kim II
18. 2,871,472 ngọc lục bảo IV
19. 2,867,968 Thách Đấu
20. 2,865,207 ngọc lục bảo IV
21. 2,817,128 Bạch Kim II
22. 2,788,981 ngọc lục bảo III
23. 2,742,386 Kim Cương IV
24. 2,740,935 Cao Thủ
25. 2,720,053 ngọc lục bảo I
26. 2,698,464 Vàng IV
27. 2,637,630 -
28. 2,558,662 -
29. 2,525,761 Kim Cương III
30. 2,519,195 -
31. 2,426,043 Đồng I
32. 2,412,941 Cao Thủ
33. 2,402,207 ngọc lục bảo IV
34. 2,393,913 Bạch Kim III
35. 2,381,071 -
36. 2,376,864 -
37. 2,376,713 Kim Cương IV
38. 2,371,920 Kim Cương III
39. 2,350,698 Cao Thủ
40. 2,345,054 Vàng III
41. 2,336,915 Bạch Kim II
42. 2,313,554 ngọc lục bảo IV
43. 2,311,947 ngọc lục bảo I
44. 2,293,816 -
45. 2,202,900 ngọc lục bảo III
46. 2,181,041 Đồng IV
47. 2,177,718 Bạch Kim II
48. 2,153,891 ngọc lục bảo III
49. 2,116,623 -
50. 2,103,165 Bạch Kim III
51. 2,093,176 -
52. 2,069,763 ngọc lục bảo III
53. 2,068,011 Vàng I
54. 2,062,161 -
55. 2,055,639 Vàng I
56. 2,052,473 Bạch Kim III
57. 2,050,401 Vàng IV
58. 2,050,004 Vàng I
59. 2,042,098 -
60. 2,011,180 -
61. 2,010,229 -
62. 2,003,460 ngọc lục bảo IV
63. 1,998,227 Kim Cương III
64. 1,993,312 Kim Cương I
65. 1,988,845 Vàng IV
66. 1,984,945 Vàng IV
67. 1,954,616 -
68. 1,951,958 -
69. 1,950,943 Kim Cương IV
70. 1,947,087 ngọc lục bảo IV
71. 1,934,144 Cao Thủ
72. 1,931,703 Bạc III
73. 1,922,127 Kim Cương IV
74. 1,921,207 Vàng III
75. 1,912,825 ngọc lục bảo II
76. 1,909,673 -
77. 1,909,018 Vàng I
78. 1,902,596 ngọc lục bảo IV
79. 1,896,404 Sắt II
80. 1,891,131 -
81. 1,879,535 Đồng II
82. 1,877,790 Bạc IV
83. 1,877,121 ngọc lục bảo II
84. 1,871,364 ngọc lục bảo IV
85. 1,869,754 ngọc lục bảo II
86. 1,866,925 Kim Cương III
87. 1,864,853 Kim Cương II
88. 1,857,790 -
89. 1,812,279 Vàng IV
90. 1,808,082 Bạch Kim III
91. 1,807,345 -
92. 1,800,022 -
93. 1,797,262 Bạch Kim II
94. 1,779,845 Bạch Kim II
95. 1,775,603 ngọc lục bảo III
96. 1,764,638 Kim Cương IV
97. 1,764,240 Bạch Kim II
98. 1,752,161 Vàng IV
99. 1,751,827 Kim Cương II
100. 1,743,003 -