Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,259,032 Thách Đấu
2. 3,223,648 ngọc lục bảo I
3. 2,402,479 Cao Thủ
4. 2,284,892 Kim Cương II
5. 2,252,263 -
6. 2,215,294 Đồng IV
7. 2,147,214 ngọc lục bảo IV
8. 2,130,611 Bạch Kim III
9. 1,926,237 Bạch Kim III
10. 1,810,447 ngọc lục bảo II
11. 1,772,996 Cao Thủ
12. 1,767,485 Kim Cương IV
13. 1,728,968 ngọc lục bảo III
14. 1,658,824 -
15. 1,656,016 Bạch Kim I
16. 1,619,401 ngọc lục bảo IV
17. 1,587,121 ngọc lục bảo IV
18. 1,578,089 -
19. 1,535,021 -
20. 1,515,824 Bạch Kim IV
21. 1,512,595 Vàng II
22. 1,506,493 Vàng III
23. 1,488,352 ngọc lục bảo IV
24. 1,476,166 -
25. 1,471,476 Vàng I
26. 1,465,718 Sắt III
27. 1,463,566 ngọc lục bảo I
28. 1,460,836 Kim Cương III
29. 1,435,445 Cao Thủ
30. 1,431,098 ngọc lục bảo IV
31. 1,429,716 ngọc lục bảo III
32. 1,428,007 -
33. 1,425,800 Bạch Kim II
34. 1,424,431 ngọc lục bảo IV
35. 1,417,451 ngọc lục bảo I
36. 1,392,652 Bạch Kim III
37. 1,380,972 ngọc lục bảo I
38. 1,379,775 ngọc lục bảo IV
39. 1,374,204 -
40. 1,350,453 ngọc lục bảo III
41. 1,335,484 ngọc lục bảo IV
42. 1,332,980 Bạch Kim II
43. 1,332,080 -
44. 1,330,243 -
45. 1,317,206 Đồng IV
46. 1,316,384 -
47. 1,312,956 Bạc IV
48. 1,303,374 Vàng I
49. 1,302,721 Đồng I
50. 1,294,568 Sắt III
51. 1,292,647 ngọc lục bảo II
52. 1,281,835 -
53. 1,277,775 Bạch Kim I
54. 1,264,793 Bạch Kim II
55. 1,263,629 ngọc lục bảo II
56. 1,262,757 Vàng II
57. 1,248,505 Đồng I
58. 1,241,292 Bạch Kim III
59. 1,238,104 ngọc lục bảo I
60. 1,234,041 ngọc lục bảo IV
61. 1,220,875 Bạc IV
62. 1,209,364 -
63. 1,196,797 ngọc lục bảo III
64. 1,183,176 Đồng III
65. 1,172,282 Bạch Kim II
66. 1,166,526 Bạch Kim II
67. 1,150,948 Bạch Kim I
68. 1,150,201 Cao Thủ
69. 1,135,541 Vàng IV
70. 1,120,936 Bạch Kim II
71. 1,118,330 Vàng IV
72. 1,117,378 Kim Cương IV
73. 1,112,424 -
74. 1,106,331 Kim Cương IV
75. 1,103,100 Vàng II
76. 1,102,646 Bạc I
77. 1,095,694 Kim Cương IV
78. 1,083,444 Kim Cương IV
79. 1,075,258 ngọc lục bảo III
80. 1,072,801 Bạch Kim IV
81. 1,067,374 Bạc III
82. 1,062,052 -
83. 1,049,046 Đồng IV
84. 1,047,864 ngọc lục bảo I
85. 1,044,501 ngọc lục bảo III
86. 1,035,845 ngọc lục bảo IV
87. 1,035,690 Cao Thủ
88. 1,034,011 ngọc lục bảo I
89. 1,033,863 ngọc lục bảo IV
90. 1,027,297 Bạch Kim I
91. 1,025,111 ngọc lục bảo II
92. 1,022,590 -
93. 1,021,623 Kim Cương IV
94. 1,020,109 -
95. 1,013,259 Bạch Kim IV
96. 1,009,757 ngọc lục bảo III
97. 1,007,309 Bạch Kim IV
98. 1,006,320 ngọc lục bảo II
99. 1,001,449 Kim Cương IV
100. 1,000,107 Kim Cương II