Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,052,808 -
2. 7,440,157 ngọc lục bảo II
3. 5,430,044 Sắt III
4. 5,313,701 Sắt IV
5. 3,113,479 -
6. 2,904,598 Bạc IV
7. 2,870,350 -
8. 2,722,728 ngọc lục bảo IV
9. 2,557,913 ngọc lục bảo I
10. 2,489,523 -
11. 2,488,233 Vàng III
12. 2,295,167 -
13. 2,211,712 -
14. 2,200,443 -
15. 2,185,788 Kim Cương III
16. 2,169,226 -
17. 2,152,540 Đồng IV
18. 2,037,950 Bạc I
19. 2,000,200 -
20. 1,958,294 -
21. 1,901,434 -
22. 1,890,023 Kim Cương IV
23. 1,836,126 Vàng II
24. 1,818,586 Vàng I
25. 1,817,070 Vàng III
26. 1,808,030 Bạch Kim IV
27. 1,780,671 Bạc I
28. 1,770,818 Kim Cương IV
29. 1,687,811 -
30. 1,671,046 -
31. 1,655,019 Sắt IV
32. 1,654,403 Đồng IV
33. 1,597,589 -
34. 1,597,413 Bạch Kim II
35. 1,514,907 Đồng II
36. 1,499,831 Vàng I
37. 1,480,944 ngọc lục bảo IV
38. 1,445,838 -
39. 1,425,077 -
40. 1,407,916 Sắt IV
41. 1,355,709 -
42. 1,295,458 Bạc I
43. 1,292,524 Vàng IV
44. 1,292,352 Bạch Kim IV
45. 1,282,494 -
46. 1,279,384 Kim Cương I
47. 1,272,901 Đồng III
48. 1,265,899 Vàng II
49. 1,263,107 Vàng III
50. 1,243,605 ngọc lục bảo III
51. 1,240,647 Đồng III
52. 1,228,256 ngọc lục bảo IV
53. 1,203,706 Sắt IV
54. 1,201,760 -
55. 1,195,703 Vàng I
56. 1,188,933 Vàng III
57. 1,186,608 Bạch Kim IV
58. 1,179,781 Bạch Kim III
59. 1,177,154 -
60. 1,168,418 ngọc lục bảo III
61. 1,167,757 -
62. 1,159,283 Vàng IV
63. 1,149,013 -
64. 1,135,566 Sắt II
65. 1,134,944 Kim Cương IV
66. 1,134,517 Bạc III
67. 1,131,564 Bạc III
68. 1,128,483 Đồng II
69. 1,108,441 Kim Cương IV
70. 1,098,457 Kim Cương IV
71. 1,097,728 -
72. 1,096,524 Sắt IV
73. 1,085,716 -
74. 1,085,261 Bạc II
75. 1,081,009 -
76. 1,078,325 Bạc I
77. 1,076,988 -
78. 1,070,651 Cao Thủ
79. 1,069,909 -
80. 1,051,774 Kim Cương II
81. 1,050,087 -
82. 1,044,348 Bạch Kim IV
83. 1,041,446 Đồng II
84. 1,021,006 Bạch Kim III
85. 1,015,742 -
86. 1,006,604 Bạch Kim IV
87. 1,000,885 Bạch Kim IV
88. 997,334 Vàng IV
89. 993,576 Sắt III
90. 984,627 Vàng III
91. 975,574 Vàng III
92. 972,516 Sắt I
93. 969,544 Bạc II
94. 962,852 -
95. 957,310 Bạc III
96. 949,261 -
97. 938,945 Đồng IV
98. 923,263 -
99. 923,253 -
100. 917,052 -