Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,578,231 Sắt II
2. 6,072,321 Đồng I
3. 4,813,747 Sắt III
4. 4,683,181 Bạch Kim I
5. 4,613,373 ngọc lục bảo III
6. 4,138,733 -
7. 3,869,385 ngọc lục bảo IV
8. 3,539,451 -
9. 3,516,317 Kim Cương II
10. 3,452,616 -
11. 3,418,833 -
12. 3,399,977 ngọc lục bảo II
13. 3,339,834 -
14. 3,143,417 -
15. 3,110,351 Vàng III
16. 3,061,526 Đồng II
17. 3,011,100 Kim Cương IV
18. 2,984,468 Kim Cương IV
19. 2,979,041 Đồng II
20. 2,939,962 ngọc lục bảo IV
21. 2,928,215 Kim Cương III
22. 2,838,167 Bạch Kim IV
23. 2,818,519 -
24. 2,814,061 Bạc I
25. 2,792,769 -
26. 2,709,591 Cao Thủ
27. 2,640,912 ngọc lục bảo IV
28. 2,628,789 Vàng III
29. 2,617,381 -
30. 2,572,919 -
31. 2,528,194 Vàng I
32. 2,514,905 -
33. 2,501,010 Vàng III
34. 2,486,954 Bạch Kim I
35. 2,460,293 ngọc lục bảo IV
36. 2,425,861 -
37. 2,414,563 Kim Cương II
38. 2,346,579 -
39. 2,323,822 -
40. 2,289,921 Bạch Kim IV
41. 2,257,241 ngọc lục bảo IV
42. 2,236,661 Cao Thủ
43. 2,227,871 -
44. 2,215,751 -
45. 2,192,910 Bạch Kim I
46. 2,160,462 Bạch Kim IV
47. 2,151,904 Vàng IV
48. 2,138,046 ngọc lục bảo III
49. 2,135,344 Kim Cương I
50. 2,089,697 -
51. 2,077,573 Vàng IV
52. 2,060,643 Vàng II
53. 2,051,668 ngọc lục bảo IV
54. 2,047,258 Vàng III
55. 2,025,252 -
56. 2,020,628 Bạc IV
57. 2,003,750 Vàng II
58. 1,979,027 ngọc lục bảo II
59. 1,975,734 Kim Cương III
60. 1,968,566 Vàng III
61. 1,946,339 Vàng II
62. 1,940,240 Vàng IV
63. 1,935,156 Vàng II
64. 1,924,998 Kim Cương II
65. 1,911,817 Bạch Kim II
66. 1,903,952 -
67. 1,900,661 Bạch Kim III
68. 1,899,887 Vàng III
69. 1,898,464 Bạc I
70. 1,894,152 -
71. 1,890,077 Vàng IV
72. 1,865,034 ngọc lục bảo III
73. 1,863,501 -
74. 1,854,183 Cao Thủ
75. 1,850,594 -
76. 1,850,507 Sắt I
77. 1,849,956 -
78. 1,848,743 -
79. 1,845,183 -
80. 1,844,041 Vàng II
81. 1,821,595 ngọc lục bảo III
82. 1,812,567 Kim Cương IV
83. 1,808,737 Đồng IV
84. 1,789,325 Đồng III
85. 1,785,044 Bạch Kim IV
86. 1,776,870 -
87. 1,767,075 Đồng III
88. 1,760,882 Vàng II
89. 1,755,179 Bạc III
90. 1,749,691 Đồng IV
91. 1,747,533 ngọc lục bảo I
92. 1,734,443 -
93. 1,733,632 Sắt I
94. 1,732,982 ngọc lục bảo I
95. 1,732,414 -
96. 1,730,507 Đồng II
97. 1,723,029 -
98. 1,721,388 -
99. 1,718,191 Bạc III
100. 1,716,650 Kim Cương IV